Creep - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Creep
Email
| Cách chia động từ creep rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ creep ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: CREEP
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to creep | creeping | crept |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | creep | creep | creeps | creep | creep | creep |
| Hiện tại tiếp diễn | am creeping | are creeping | is creeping | are creeping | are creeping | are creeping |
| Quá khứ đơn | crept | crept | crept | crept | crept | crept |
| Quá khứ tiếp diễn | was creeping | were creeping | was creeping | were creeping | were creeping | were creeping |
| Hiện tại hoàn thành | have crept | have crept | has crept | have crept | have crept | have crept |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been creeping | have been creeping | has been creeping | have been creeping | have been creeping | have been creeping |
| Quá khứ hoàn thành | had crept | had crept | had crept | had crept | had crept | had crept |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been creeping | had been creeping | had been creeping | had been creeping | had been creeping | had been creeping |
| Tương Lai | will creep | will creep | will creep | will creep | will creep | will creep |
| TL Tiếp Diễn | will be creeping | will be creeping | will be creeping | will be creeping | will be creeping | will be creeping |
| Tương Lai hoàn thành | will have crept | will have crept | will have crept | will have crept | will have crept | will have crept |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been creeping | will have been creeping | will have been creeping | will have been creeping | will have been creeping | will have been creeping |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would creep | would creep | would creep | would creep | would creep | would creep |
| Conditional Perfect | would have crept | would have crept | would have crept | would have crept | would have crept | would have crept |
| Conditional Present Progressive | would be creeping | would be creeping | would be creeping | would be creeping | would be creeping | would be creeping |
| Conditional Perfect Progressive | would have been creeping | would have been creeping | would have been creeping | would have been creeping | would have been creeping | would have been creeping |
| Present Subjunctive | creep | creep | creep | creep | creep | creep |
| Past Subjunctive | crept | crept | crept | crept | crept | crept |
| Past Perfect Subjunctive | had crept | had crept | had crept | had crept | had crept | had crept |
| Imperative | creep | Let′s creep | creep | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ Creep
-
Quá Khứ Của Creep Là Gì? - .vn
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Creep - LeeRit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) CREEP
-
▷ Thì Quá Khứ Của Creep
-
Quá Khứ Của Creep Là Gì? - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Quá Khứ Của Creep Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Động Từ Bất Qui Tắc Creep Trong Tiếng Anh
-
“2022 New” Quá Khứ Của Creep Là Gì ? Creep Nghĩa Là Gì Trong ...
-
Giúp Mk Mk Cho Cám ơn Và Hay Nhất Chia động Từ Trong Ngoặc ở Thì ...
-
Across The Horizon, Just Above The Line Of Trees. 12. We Both (sleep)
-
Creep - Linh Vũ English
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia