Creep - Linh Vũ English

Skip to content

Contents

  • 1 Động từ bất quy tắc creep
      • 1.0.1 CHỈ ĐỊNH
      • 1.0.2 PHÂN TỪ
      • 1.0.3 MỆNH LỆNH
      • 1.0.4 Infinitive
      • 1.0.5 Phân từ hoàn thành

Động từ bất quy tắc creep

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Creep.

Cách chia: sleep

Trợ động từ: have, be

Other forms: not creep

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I creep
  • you creep
  • he/she/it creeps
  • we creep
  • you creep
  • they creep

Quá khứ

  • I crept
  • you crept
  • he/she/it crept
  • we crept
  • you crept
  • they crept

Hiện tại tiếp diễn

  • I am creeping
  • you are creeping
  • he/she/it is creeping
  • we are creeping
  • you are creeping
  • they are creeping

Hiện tại hoàn thành

  • I have crept
  • you have crept
  • he/she/it has crept
  • we have crept
  • you have crept
  • they have crept

Tương lai

  • I will creep
  • you will creep
  • he/she/it will creep
  • we will creep
  • you will creep
  • they will creep

Tương lai hoàn thành

  • I will have crept
  • you will have crept
  • he/she/it will have crept
  • we will have crept
  • you will have crept
  • they will have crept

Quá khứ tiếp diễn

  • I was creeping
  • you were creeping
  • he/she/it was creeping
  • we were creeping
  • you were creeping
  • they were creeping

Quá khứ hoàn thành

  • I had crept
  • you had crept
  • he/she/it had crept
  • we had crept
  • you had crept
  • they had crept

Tương lai tiếp diễn

  • I will be creeping
  • you will be creeping
  • he/she/it will be creeping
  • we will be creeping
  • you will be creeping
  • they will be creeping

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • I have been creeping
  • you have been creeping
  • he/she/it has been creeping
  • we have been creeping
  • you have been creeping
  • they have been creeping

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • I had been creeping
  • you had been creeping
  • he/she/it had been creeping
  • we had been creeping
  • you had been creeping
  • they had been creeping

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

  • I will have been creeping
  • you will have been creeping
  • he/she/it will have been creeping
  • we will have been creeping
  • you will have been creeping
  • they will have been creeping

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • creep
  • let’s creep
  • creep

Hiện tại

  • creeping

Quá khứ

  • crept

Infinitive

  • to creep

Phân từ hoàn thành

  • having crept

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Comment *

Name *

Email *

Website

Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.

Δ

  • ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN
  • đăng ký học
  • Trang Chủ
  • Lịch Học
  • Lớp Học
    • Luyện Thi vào 10
    • Luyện Thi Đại Học
    • Luyện Thi IELTS
  • Kiến Thức Tiếng Anh
    • Bài Test Online
  • Blog tài liệu
    • Tài liệu Ielts
    • Tài liệu THPT QG
  • Blog Tài Liệu
    • Tài Liệu Luyện Thi IELTS
    • Tài Liệu Thi THPT Quốc Gia
Phone

Từ khóa » Thì Quá Khứ Creep