Criticize - Chia Động Từ - ITiengAnh.Org
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Criticize
Email
| Cách chia động từ criticize rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ criticize ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: CRITICIZE
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to criticize | criticizing | criticized |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | criticize | criticize | criticizes | criticize | criticize | criticize |
| Hiện tại tiếp diễn | am criticizing | are criticizing | is criticizing | are criticizing | are criticizing | are criticizing |
| Quá khứ đơn | criticized | criticized | criticized | criticized | criticized | criticized |
| Quá khứ tiếp diễn | was criticizing | were criticizing | was criticizing | were criticizing | were criticizing | were criticizing |
| Hiện tại hoàn thành | have criticized | have criticized | has criticized | have criticized | have criticized | have criticized |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been criticizing | have been criticizing | has been criticizing | have been criticizing | have been criticizing | have been criticizing |
| Quá khứ hoàn thành | had criticized | had criticized | had criticized | had criticized | had criticized | had criticized |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been criticizing | had been criticizing | had been criticizing | had been criticizing | had been criticizing | had been criticizing |
| Tương Lai | will criticize | will criticize | will criticize | will criticize | will criticize | will criticize |
| TL Tiếp Diễn | will be criticizing | will be criticizing | will be criticizing | will be criticizing | will be criticizing | will be criticizing |
| Tương Lai hoàn thành | will have criticized | will have criticized | will have criticized | will have criticized | will have criticized | will have criticized |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been criticizing | will have been criticizing | will have been criticizing | will have been criticizing | will have been criticizing | will have been criticizing |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would criticize | would criticize | would criticize | would criticize | would criticize | would criticize |
| Conditional Perfect | would have criticized | would have criticized | would have criticized | would have criticized | would have criticized | would have criticized |
| Conditional Present Progressive | would be criticizing | would be criticizing | would be criticizing | would be criticizing | would be criticizing | would be criticizing |
| Conditional Perfect Progressive | would have been criticizing | would have been criticizing | would have been criticizing | would have been criticizing | would have been criticizing | would have been criticizing |
| Present Subjunctive | criticize | criticize | criticize | criticize | criticize | criticize |
| Past Subjunctive | criticized | criticized | criticized | criticized | criticized | criticized |
| Past Perfect Subjunctive | had criticized | had criticized | had criticized | had criticized | had criticized | had criticized |
| Imperative | criticize | Let′s criticize | criticize | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Công Thức Của Criticize
-
Phân Biệt Cách Dùng Blame (for ), Criticize (for), Show (me) Up
-
Ý Nghĩa Của Criticize Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Criticize" | HiNative
-
Những Cấu Trúc Thường Gặp Trong Dạng Câu Tường Thuật (phần 3)
-
Criticize Là Gì, Nghĩa Của Từ Criticize | Từ điển Anh - Việt
-
Criticize Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Criticize Là Gì Lý Giải Sau Criticize Là Gì - Bình Dương
-
Câu Hỏi: Giới Từ đi Kèm Từ Khác - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Policy Must Uplift People's Strengths, Not Criticize Their Character
-
Cấu Trúc Keep Trong Tiếng Anh - Thành Ngữ/Phrasal Verb Với Keep
-
Criticize - Wiktionary Tiếng Việt
-
7 Đề Thi THPTQG Trường THPT Tiến Thịnh Hà Nội Môn: Tiếng Anh ...