Criticize - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkrɪ.tə.ˌsɑɪz/
Động từ
criticize /ˈkrɪ.tə.ˌsɑɪz/
- Phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích.
Chia động từ
criticize| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to criticize | |||||
| Phân từ hiện tại | criticizing | |||||
| Phân từ quá khứ | criticized | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | criticize | criticize hoặc criticizest¹ | criticizes hoặc criticizeth¹ | criticize | criticize | criticize |
| Quá khứ | criticized | criticized hoặc criticizedst¹ | criticized | criticized | criticized | criticized |
| Tương lai | will/shall²criticize | will/shallcriticize hoặc wilt/shalt¹criticize | will/shallcriticize | will/shallcriticize | will/shallcriticize | will/shallcriticize |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | criticize | criticize hoặc criticizest¹ | criticize | criticize | criticize | criticize |
| Quá khứ | criticized | criticized | criticized | criticized | criticized | criticized |
| Tương lai | weretocriticize hoặc shouldcriticize | weretocriticize hoặc shouldcriticize | weretocriticize hoặc shouldcriticize | weretocriticize hoặc shouldcriticize | weretocriticize hoặc shouldcriticize | weretocriticize hoặc shouldcriticize |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | criticize | — | let’s criticize | criticize | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “criticize”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Công Thức Của Criticize
-
Phân Biệt Cách Dùng Blame (for ), Criticize (for), Show (me) Up
-
Ý Nghĩa Của Criticize Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Criticize - Chia Động Từ - ITiengAnh.Org
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Criticize" | HiNative
-
Những Cấu Trúc Thường Gặp Trong Dạng Câu Tường Thuật (phần 3)
-
Criticize Là Gì, Nghĩa Của Từ Criticize | Từ điển Anh - Việt
-
Criticize Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Criticize Là Gì Lý Giải Sau Criticize Là Gì - Bình Dương
-
Câu Hỏi: Giới Từ đi Kèm Từ Khác - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Policy Must Uplift People's Strengths, Not Criticize Their Character
-
Cấu Trúc Keep Trong Tiếng Anh - Thành Ngữ/Phrasal Verb Với Keep
-
7 Đề Thi THPTQG Trường THPT Tiến Thịnh Hà Nội Môn: Tiếng Anh ...