Cross - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Cross
Email
| Cách chia động từ cross rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ cross ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: CROSS
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to cross | crossing | crossed |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | cross | cross | crosses | cross | cross | cross |
| Hiện tại tiếp diễn | am crossing | are crossing | is crossing | are crossing | are crossing | are crossing |
| Quá khứ đơn | crossed | crossed | crossed | crossed | crossed | crossed |
| Quá khứ tiếp diễn | was crossing | were crossing | was crossing | were crossing | were crossing | were crossing |
| Hiện tại hoàn thành | have crossed | have crossed | has crossed | have crossed | have crossed | have crossed |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been crossing | have been crossing | has been crossing | have been crossing | have been crossing | have been crossing |
| Quá khứ hoàn thành | had crossed | had crossed | had crossed | had crossed | had crossed | had crossed |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been crossing | had been crossing | had been crossing | had been crossing | had been crossing | had been crossing |
| Tương Lai | will cross | will cross | will cross | will cross | will cross | will cross |
| TL Tiếp Diễn | will be crossing | will be crossing | will be crossing | will be crossing | will be crossing | will be crossing |
| Tương Lai hoàn thành | will have crossed | will have crossed | will have crossed | will have crossed | will have crossed | will have crossed |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been crossing | will have been crossing | will have been crossing | will have been crossing | will have been crossing | will have been crossing |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would cross | would cross | would cross | would cross | would cross | would cross |
| Conditional Perfect | would have crossed | would have crossed | would have crossed | would have crossed | would have crossed | would have crossed |
| Conditional Present Progressive | would be crossing | would be crossing | would be crossing | would be crossing | would be crossing | would be crossing |
| Conditional Perfect Progressive | would have been crossing | would have been crossing | would have been crossing | would have been crossing | would have been crossing | would have been crossing |
| Present Subjunctive | cross | cross | cross | cross | cross | cross |
| Past Subjunctive | crossed | crossed | crossed | crossed | crossed | crossed |
| Past Perfect Subjunctive | had crossed | had crossed | had crossed | had crossed | had crossed | had crossed |
| Imperative | cross | Let′s cross | cross | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Cross Là Gì
-
Crossed - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chia Động Từ Cross - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để CROSS
-
Chia động Từ "to Cross" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
ĐỪNG NHẦM LẪN LAY, LIE VÀ LIE Cả 3... - CROSS English Club
-
Cross Off Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Cross Off Trong Câu Tiếng Anh
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh - English Irregular Verbs
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cross|crossed|crosses|crossing' Trong Tiếng Anh ...
-
Ý Nghĩa Của Cross Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Double-cross, Doublecross & Double Cross Nghĩa Là Gì?
-
Star-crossed Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Những Gì Còn Sót Lại (Ký ức Của Cross) - Truyện Identity V