Crossed - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Động từ
crossed
- Quá khứ và phân từ quá khứcủacross
Chia động từ
cross| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to cross | |||||
| Phân từ hiện tại | crossing | |||||
| Phân từ quá khứ | crossed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | cross | cross hoặc crossest¹ | crosses hoặc crosseth¹ | cross | cross | cross |
| Quá khứ | crossed | crossed hoặc crossedst¹ | crossed | crossed | crossed | crossed |
| Tương lai | will/shall²cross | will/shallcross hoặc wilt/shalt¹cross | will/shallcross | will/shallcross | will/shallcross | will/shallcross |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | cross | cross hoặc crossest¹ | cross | cross | cross | cross |
| Quá khứ | crossed | crossed | crossed | crossed | crossed | crossed |
| Tương lai | weretocross hoặc shouldcross | weretocross hoặc shouldcross | weretocross hoặc shouldcross | weretocross hoặc shouldcross | weretocross hoặc shouldcross | weretocross hoặc shouldcross |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | cross | — | let’s cross | cross | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Cross Là Gì
-
Cross - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia Động Từ Cross - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để CROSS
-
Chia động Từ "to Cross" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
ĐỪNG NHẦM LẪN LAY, LIE VÀ LIE Cả 3... - CROSS English Club
-
Cross Off Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Cross Off Trong Câu Tiếng Anh
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh - English Irregular Verbs
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cross|crossed|crosses|crossing' Trong Tiếng Anh ...
-
Ý Nghĩa Của Cross Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Double-cross, Doublecross & Double Cross Nghĩa Là Gì?
-
Star-crossed Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Những Gì Còn Sót Lại (Ký ức Của Cross) - Truyện Identity V