Crowded | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
crowded
adjective Add to word list Add to word list ● having or containing a lot of people or things quá đông người crowded buses.(Bản dịch của crowded từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A2Bản dịch của crowded
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 擁擠的, 擠滿人的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 拥挤的, 挤满人的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha atestado, concurrido/ida [masculine-feminine], lleno/ena [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha lotado, cheio de gente, lotado/-da [masculine-feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý गच्च भरलेला… Xem thêm 込んでいる, 込(こ)み合(あ)った… Xem thêm kalabalık, tıklım tıklım, tıklım tıklım dolu… Xem thêm bondé/-ée, plein/pleine à craquer, bondé… Xem thêm ple de gom a gom… Xem thêm vol… Xem thêm ஒரு இடம் கூட்டமாக இருந்தால், அது மக்களால் நிறைந்துள்ளது.… Xem thêm भीड़ होना, लोगों से भरा होना… Xem thêm ખીચોખીચ ભરેલું… Xem thêm overfyldt, stuvende fuld… Xem thêm full[satt], överfylld… Xem thêm penuh berasak… Xem thêm überfüllt… Xem thêm full av folk, fullsatt, stappfull… Xem thêm کھچاکھچ بھرا ہوا, ٹُھنسا ہوا… Xem thêm переповнений… Xem thêm జనంతో సమ్మర్దమైన, కిక్కిఱిసిన… Xem thêm ভিড় হওয়ার অর্থ স্থানটি মানুষে ভরে আছে… Xem thêm přecpaný… Xem thêm penuh… Xem thêm แออัด… Xem thêm zatłoczony… Xem thêm 붐비는… Xem thêm affollato… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của crowded là gì? Xem định nghĩa của crowded trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
crow crow’s-nest crowbar crowd crowded crown crown prince crown princess crucial {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của crowded trong tiếng Việt
- crowd
Từ của Ngày
attribute
UK /ˈæt.rɪ.bjuːt/ US /ˈæt.rɪ.bjuːt/a quality or characteristic that someone or something has
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add crowded to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm crowded vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Crowded
-
CROWDED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
CROWDED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Crowded In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
CROWDED In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Crowded | Vietnamese Translation
-
Crowded: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Crowded
-
Crowded đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Crowded Là Gì
-
Tra Từ Crowded - Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese ...
-
Crowded - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'crowded' Trong Tiếng Anh được Dịch ...