Nghĩa Của Từ : Crowded | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: crowded Best translation match:
English Vietnamese
crowded * tính từ - đông đúc =crowded streets+ phố xá đông đúc - đầy, tràn đầy =life crowded with great events+ cuộc đời đầy những sự kiện lớn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chật ních =to be crowded for time+ không có thì giờ rảnh
Probably related with:
English Vietnamese
crowded chật cứng người ; chật ; có đông ; nhiều người tham gia hơn ; nỗi mất ngủ ; rộn ; túm tụm ; vây ; đông dữ ; đông lắm nhỉ ; đông người hơn ; đông người ; đông ; đông đúc ; đông đúc đó ; đầy người ; ồn ào ;
crowded chật cứng người ; chật ; có đông ; m đông ; nhiều người tham gia hơn ; nỗi mất ngủ ; rộn ; túm tụm ; vây ; đông dữ ; đông lắm nhỉ ; đông người hơn ; đông người ; đông ; đông đúc ; đông đúc đó ; đầy người ; ồn ào ;
May related with:
English Vietnamese
crowded * tính từ - đông đúc =crowded streets+ phố xá đông đúc - đầy, tràn đầy =life crowded with great events+ cuộc đời đầy những sự kiện lớn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chật ních =to be crowded for time+ không có thì giờ rảnh
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Crowded