Crush Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "crush" thành Tiếng Việt

nghiền, ép, chen chúc là các bản dịch hàng đầu của "crush" thành Tiếng Việt.

crush verb noun ngữ pháp

A violent collision or compression; a crash; destruction; ruin. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • nghiền

    verb

    I would not follow the animal in crush news of meat would bring.

    Tôi không nghiền thịt sống như bọn thú vật.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • ép

    noun

    People had been known to have died in the crush on popular execution days.

    Nhiều người đã bị giẫm đạp, chèn ép đến chết vào ngày hành quyết.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • chen chúc

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • xô đẩy
    • đè nát
    • diệt
    • chà
    • nghiến
    • tán
    • yêu
    • vắt
    • chen
    • xay
    • giã
    • ấn
    • giẵm
    • bóp chết
    • dẹp tan
    • làm nhàu nát
    • làm tiêu tan
    • nhàu nát
    • nhồi nhét
    • nước vắt
    • sự mê
    • sự nghiến
    • sự phải lòng
    • sự tiêu diệt
    • sự vò nhàu
    • sự vò nát
    • sự vắt
    • sự ép
    • sự đè nát
    • tiêu diệt
    • uống cạn
    • vò nhàu
    • đám đông
    • đánh bại
    • đánh gục
    • đè bẹp
    • đòn trí mạng
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " crush " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "crush" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Từ Crush Sang Tiếng Anh