Cry Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ cry tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | cry (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cryBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cry tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cry trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cry tiếng Anh nghĩa là gì.
cry /krai/* danh từ- tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...)=a cry for help+ tiếng kêu cứu=a cry of triumph+ tiếng hò reo chiến thắng- tiếng rao hàng ngoài phố- lời hô, lời kêu gọi- sự khóc, tiếng khóc=to have a good cry+ khóc nức nở- dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng- tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=with the hounds in full cry after it+ có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau!a far cry- quãng cách xa; sự khác xa=the second translation of the book is a far cry from the first+ bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thư nhất!to follow in the cry- ở trong một đám đông vô danh!in full cty- hò hét đuổi theo!hue and cry- (xem) hue!much cry and little wool- chuyện bé xé ra to!with cry of- trong tầm tai nghe được* động từ- kêu, gào, thét, la hét- khóc, khóc lóc=to cry bitter tears+ khóc lóc thảm thiết- rao=to cry one's wares+ rao hàng!to cry down- chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh!to cry for- đòi, vòi=to cry for the moon+ đòi ăn trứng trâu, gan trời=to cry off+ không giữ lời, nuốt lời=to cry off from the bargain+ đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời!to cry out- thét!to cry up- tán dương!to cry halves- đòi chia phần!to cry mercy- xin dung thứ!to cry oneself to sleep- khóc tới khi ngủ thiếp đi!to cry one's heart out- (xem) heart!to cry out before one is hurt- chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng!to cry quits to cry shame upon somebody- chống lại ai, phản khán ai!to cry stinking fish- vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này!to cry wolf- kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người!it is no use crying over spilt milk- (xem) spill
Thuật ngữ liên quan tới cry
- inviolable tiếng Anh là gì?
- recluses tiếng Anh là gì?
- bombed tiếng Anh là gì?
- great-fruited tiếng Anh là gì?
- parturifacients tiếng Anh là gì?
- side-view tiếng Anh là gì?
- stupendousness tiếng Anh là gì?
- parsers tiếng Anh là gì?
- manifestation tiếng Anh là gì?
- frosts tiếng Anh là gì?
- burdon tiếng Anh là gì?
- oc tiếng Anh là gì?
- chain reaction tiếng Anh là gì?
- filling-stuff tiếng Anh là gì?
- lancer tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cry trong tiếng Anh
cry có nghĩa là: cry /krai/* danh từ- tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...)=a cry for help+ tiếng kêu cứu=a cry of triumph+ tiếng hò reo chiến thắng- tiếng rao hàng ngoài phố- lời hô, lời kêu gọi- sự khóc, tiếng khóc=to have a good cry+ khóc nức nở- dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng- tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=with the hounds in full cry after it+ có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau!a far cry- quãng cách xa; sự khác xa=the second translation of the book is a far cry from the first+ bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thư nhất!to follow in the cry- ở trong một đám đông vô danh!in full cty- hò hét đuổi theo!hue and cry- (xem) hue!much cry and little wool- chuyện bé xé ra to!with cry of- trong tầm tai nghe được* động từ- kêu, gào, thét, la hét- khóc, khóc lóc=to cry bitter tears+ khóc lóc thảm thiết- rao=to cry one's wares+ rao hàng!to cry down- chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh!to cry for- đòi, vòi=to cry for the moon+ đòi ăn trứng trâu, gan trời=to cry off+ không giữ lời, nuốt lời=to cry off from the bargain+ đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời!to cry out- thét!to cry up- tán dương!to cry halves- đòi chia phần!to cry mercy- xin dung thứ!to cry oneself to sleep- khóc tới khi ngủ thiếp đi!to cry one's heart out- (xem) heart!to cry out before one is hurt- chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng!to cry quits to cry shame upon somebody- chống lại ai, phản khán ai!to cry stinking fish- vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này!to cry wolf- kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người!it is no use crying over spilt milk- (xem) spill
Đây là cách dùng cry tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cry tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
cry /krai/* danh từ- tiếng kêu tiếng Anh là gì? tiêng la tiếng Anh là gì? tiếng hò hét tiếng Anh là gì? tiếng hò reo (vì đau đớn tiếng Anh là gì? sợ tiếng Anh là gì? mừng rỡ...)=a cry for help+ tiếng kêu cứu=a cry of triumph+ tiếng hò reo chiến thắng- tiếng rao hàng ngoài phố- lời hô tiếng Anh là gì? lời kêu gọi- sự khóc tiếng Anh là gì? tiếng khóc=to have a good cry+ khóc nức nở- dư luận quần chúng tiếng Anh là gì? tiếng nói quần chúng- tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng))=with the hounds in full cry after it+ có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau!a far cry- quãng cách xa tiếng Anh là gì? sự khác xa=the second translation of the book is a far cry from the first+ bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thư nhất!to follow in the cry- ở trong một đám đông vô danh!in full cty- hò hét đuổi theo!hue and cry- (xem) hue!much cry and little wool- chuyện bé xé ra to!with cry of- trong tầm tai nghe được* động từ- kêu tiếng Anh là gì? gào tiếng Anh là gì? thét tiếng Anh là gì? la hét- khóc tiếng Anh là gì? khóc lóc=to cry bitter tears+ khóc lóc thảm thiết- rao=to cry one's wares+ rao hàng!to cry down- chê bai tiếng Anh là gì? làm giảm giá trị tiếng Anh là gì? làm mất thanh danh!to cry for- đòi tiếng Anh là gì? vòi=to cry for the moon+ đòi ăn trứng trâu tiếng Anh là gì? gan trời=to cry off+ không giữ lời tiếng Anh là gì? nuốt lời=to cry off from the bargain+ đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời!to cry out- thét!to cry up- tán dương!to cry halves- đòi chia phần!to cry mercy- xin dung thứ!to cry oneself to sleep- khóc tới khi ngủ thiếp đi!to cry one's heart out- (xem) heart!to cry out before one is hurt- chưa đánh đã khóc tiếng Anh là gì? chưa đụng đến đã la làng!to cry quits to cry shame upon somebody- chống lại ai tiếng Anh là gì? phản khán ai!to cry stinking fish- vạch áo cho người xem lưng tiếng Anh là gì? lạy ông tôi ở bụi này!to cry wolf- kêu cứu đùa tiếng Anh là gì? kêu cứu láo để đánh lừa mọi người!it is no use crying over spilt milk- (xem) spill
Từ khóa » Nghĩa Cry
-
Cry - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cry - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Ý Nghĩa Của Cry Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"cry" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cry Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
CRY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Cry | Vietnamese Translation
-
Đồng Nghĩa Của Cry - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Cry - Idioms Proverbs
-
→ Cry, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Cry, Từ Cry Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Cry Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cry' Trong Từ điển Từ điển Anh - Việt
-
Crying Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Far Cry (trò Chơi điện Tử) – Wikipedia Tiếng Việt
cry (phát âm có thể chưa chuẩn)