Cry - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › cry
Xem chi tiết »
Tiếng kêu, tiếng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...) a cry for help: tiếng kêu cứu: a cry of triumph: tiếng hò reo chiến thắng ...
Xem chi tiết »
cry ý nghĩa, định nghĩa, cry là gì: 1. to produce tears as the result of a strong emotion, such as unhappiness or pain: 2. to cry for…. Tìm hiểu thêm. CRY WOLF · CRY OUT · Cry out for something · Cry over spilled milk
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · a loud utterance; often in protest or opposition; outcry, call, yell, shout, vociferation · a loud utterance of emotion (especially when ...
Xem chi tiết »
In terms of meaning, the word bozlak has the meanings of to shout, to yell, to cry out, and to burst out. more_vert.
Xem chi tiết »
'cry' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... =a cry of triumph+ tiếng hò reo chiến thắng ... tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: cry cry /krai/. danh từ. tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...) a cry for help: tiếng kêu cứu; a cry of ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: cry cry /krai/. danh từ. tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...) a cry for help: tiếng kêu cứu; a cry of ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt cry có nghĩa là: khóc, kêu, rao (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 28). Có ít nhất câu mẫu 202 có cry . Trong số các hình khác: This ...
Xem chi tiết »
the second translation of the book is a far cry from the first. bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thư nhất. động từ. kêu, gào, thét, la hét.
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, Cry còn mang nhiều ý nghĩa khác. Để tìm hiểu sâu hơn về Cry là gì cũng như cách sử dụng từ phù hợp với từng tình huống thì bạn đừng bỏ lỡ những thông ...
Xem chi tiết »
cry trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cry (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
to have a good cry. khóc nức nở. dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng. tiếng chó sủa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). with the hounds in full cry after it.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet ; weeping, tears ; egregious, flagrant, glaring, gross, rank ; cry: a loud utterance; often in protest or opposition ; outcry, call, yell, ...
Xem chi tiết »
Đối với các định nghĩa khác, xem Far Cry. Far Cry là một tựa game bắn súng góc nhìn người thứ nhất được phát triển bởi Crytek và phát hành bởi Ubisoft vào ngày ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Cry
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa cry hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu