Củ Cải In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
turnip, radish, beet are the top translations of "củ cải" into English.
củ cải noun + Add translation Add củ cảiVietnamese-English dictionary
-
turnip
nounwhite root of Brassica rapa [..]
Đây không phải mảnh đất vớ vẩn chỉ để trồng củ cải và hành tây.
This is not a small plot of land on which to grow turnips and onions.
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
radish
nounplant
Chúng ta đã thay thế con bằng củ cải đáng yêu này.
We replaced you, dear, with this lovely radish.
en.wiktionary2016 -
beet
nounTôi có một trung đội bị súng máy chặn lại ở cánh đồng củ cải này.
I got a platoon trapped in this beet field by machine guns.
GlosbeMT_RnD
-
Less frequent translations
- parsnip
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "củ cải" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "củ cải" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Củ Cải Muối Trong Tiếng Anh
-
Củ Cải Muối Tiếng Anh Là Gì
-
CỦ CẢI MUỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Còn Gọi Là Củ Cải Muối Dịch
-
"Pickles" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Pickled | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Củ Cải Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Learning English - Học Tiếng Anh | Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Món ăn Việt Nam - Alibaba English Center
-
Xá Bấu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Takuanzuke – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 14 Cải Muối Chua Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Củ Cải Muối Hàn Quốc (Chicken-mu) | Candy Can Cook