Cù Lần Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cù lần
sloth (con cù lần); (colloq) stupid, pig-headed
Từ điển Việt Anh - VNE.
cù lần
ignorant, knowing nothing
- cù
- cù là
- cù mì
- cù rù
- cù lao
- cù lèo
- cù lần
- cù mộc
- cù nhầy
- cù tùng
- cù đinh thiên pháo
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cù Lần Tiếng Anh
-
'cù Lần' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cù Lần Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"cù Lần" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cù Lần Là Gì ý Nghĩa Lần Lượt Tiếng Anh Là Gì - Bình Dương
-
Nghĩa Của Từ : Cù Lần | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cù Lần' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Phân Họ Cu Li – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cù Lần Là Gì - Onfire
-
Làng Cù Lần – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cù Lần Là Gì
-
Làng Cù Lần - Điểm đến Lý Tưởng Giữa Núi Rừng Thiên Nhiên