Cù Lao Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cù lao" thành Tiếng Anh
ait, eyot, island là các bản dịch hàng đầu của "cù lao" thành Tiếng Anh.
cù lao + Thêm bản dịch Thêm cù laoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
ait
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
eyot
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
island
nounNhững phán xét ấy thậm chí sẽ bao trùm cả “các cù-lao”, tức những vùng xa xôi.
They will even reach “to the islands,” to distant parts.
World Loanword Database (WOLD)
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- island hard labour
- isle
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cù lao " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cù lao" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cù Lao Tiếng Anh Là Gì
-
Cù Lao - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Cù Lao In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
'cù Lao' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cù Lao Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cù Lao Tiếng Anh Là Gì
-
Cù Lao Trong Tiếng Anh Là Gì - Cdsp Ninh Thuận
-
"cù Lao (trong Sông" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cù Lao Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Cù Lao Tiếng Anh Là Gì ? Cù Lao In English
-
Từ điển Việt Anh "cù Lao" - Là Gì?
-
CÙ LAO XANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cù Lao' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Cù Lao | Vietnamese Translation
-
Cù Lao Tiếng Anh Là Gì - VNG Group