Cú Mèo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cú mèo
* dtừ
scops-owl; otus scops, screech owl; little owl
Từ điển Việt Anh - VNE.
cú mèo
barn owl, screech owl, little owl
- cú
- cú rũ
- cú ve
- cú vọ
- cú đá
- cú bơm
- cú con
- cú húc
- cú lợn
- cú mèo
- cú sút
- cú sốc
- cú đấm
- cú đẩy
- cú chọc
- cú cách
- cú muỗi
- cú mạnh
- cú pháp
- cú phôn
- cú thoi
- cú thúc
- cú thốc
- cú thụi
- cú trái
- cú đánh
- cú phóng
- cú rơ ve
- cú tuyết
- cú xuynh
- cú ném tạ
- cú nốc ao
- cú đo ván
- cú đẩy tạ
- cú bắn bừa
- cú bắn gần
- cú nhảy xa
- cú rê bóng
- cú va chạm
- cú va mạnh
- cú đấm bạt
- cú đấm móc
- cú đấm đau
- cú bơi chèo
- cú phạt đền
- cú thọc đẩy
- cú ôm ngang
- cú đánh cúp
- cú đánh gục
- cú đánh hụt
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cú Mèo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CÚ MÈO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cú Mèo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Con Cú Mèo Tiếng Anh Là Gì
-
Top 19 Cú Mèo Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Con Cú Mèo Tiếng Anh Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
"cú Mèo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Con Cú Tiếng Anh Là Gì
-
Cú Mèo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Con Chim Cú Mèo Trong TA Là Gì? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Cú Mèo Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Animals Part 3 (Loài Chim)
-
Từ điển Tiếng Việt "cú Mèo" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Owl | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...