Nghĩa Của Từ : Owl | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: owl Best translation match:
English Vietnamese
owl * danh từ - (động vật học) con cú - người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ quạu cọ - (nghĩa bóng) người hay đi đêm !to fly with the owl - hay ăn đêm, hay đi đêm !owls to Athens - việc thừa, củi chở về rừng
Probably related with:
English Vietnamese
owl chim mèo ; chàng cú ; chàng trai ; con cú sẽ ; con cú ; cú kêu ; cú mèo ; cú ; vo ;
owl chim mèo ; chàng cú ; chàng trai ; con cú sẽ ; con cú ; cú kêu ; cú mèo ; cú ; vo ;
May be synonymous with:
English English
owl; bird of minerva; bird of night; hooter nocturnal bird of prey with hawk-like beak and claws and large head with front-facing eyes
May related with:
English Vietnamese
barn-owl * danh từ - (động vật học) chim lợn
fern-owl -owl) /'fə:naul/ * danh từ - (động vật học) cú muỗi
lich-owl * danh từ - (động vật học) con c
owl-light * danh từ - lúc chạng vạng, lúc tranh sáng tranh tối, hoàng hôn
screech-owl * danh từ - (động vật học) cú mèo - (nghĩa bóng) điềm gở
snow-owl * danh từ - (động vật học) cú tuyết
eagle-owl * danh từ - (động vật) chim cú lớn
snowy-owl * danh từ - xem snow-owl
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Cú Mèo Trong Tiếng Anh Là Gì