Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'cũ rích' trong tiếng Việt. cũ rích là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Pháp online. Nghĩa của từ 'cũ rích' trong tiếng Pháp. cũ rích là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
cũ lắm vì đã dùng quá lâu, không còn thích hợp nữa (hàm ý chê)
Xem chi tiết »
Cũ rích là gì: Tính từ cũ lắm vì đã dùng quá lâu, không còn thích hợp nữa (hàm ý chê) chiếc đài cũ rích những luận điệu cũ rích Đồng nghĩa : cũ kĩ, cũ mèm ...
Xem chi tiết »
tt. Cũ lắm, đáng bỏ đi hoặc quên đi từ lâu rồi: quần áo cũ rích o luận điệu cũ rích o nói lại câu chuyện cũ rích. Nguồn tham chiếu: Đại ...
Xem chi tiết »
cũ lắm vì đã dùng quá lâu, không còn thích hợp nữa (hàm ý chê) chiếc đài cũ rích những luận đi [..] Nguồn: tratu ...
Xem chi tiết »
Cũng một câu cũ rích , chị nhận riết quen. Mạ mê mê tỉnh tỉnh nhưng vẫn nhớ trong hồi ức của mình , con gấu bông cũ rích đó là cậu mua tặng ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2021 · Chẳng qua mấy hôm trước, lúc nhắn tin mình có dùng từ "cũ rích", xong tự hỏi "rích" là gì nhỉ rồi đi tra thử. Mình tra Việt Nam tự điển của Hội ...
Xem chi tiết »
Bạn có biết: hầu hết các từ điển của bab.la là song ngữ, bạn có thể tìm kiếm một mục từ trong cả hai ngôn ngữ cùng một lúc.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cũ rích trong Từ điển Tiếng Việt cũ rích [cũ rích] old hat; old-fashioned; obsolete.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Cũ rích - Từ điển Việt; Từ điển Tiếng Việt "cũ rích" - là gì? ... English Sticky; 'cũ rích' là gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ...
Xem chi tiết »
23. Cái gì đã khiến trò hề cũ rích này cuốn ông ấy vào? What has the old fool got himself into now? 24. Giống như các bạn nghĩ, đây là ...
Xem chi tiết »
cũ rích trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cũ rích sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cũ rích. old hat; old-fashioned; ...
Xem chi tiết »
cũ rích trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cũ rích (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ...
Xem chi tiết »
古旧 《古老陈旧。》 犄角旮旯儿 《不常用的; 不重要的。》 老 《陈旧。》 老八辈子 《 形容古老、陈腐。》 đây là những lời nói cũ rích, chẳng ai thèm nghe nữa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cũ Rích Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cũ rích là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu