Cũ Rích Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. cũ rích
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cũ rích tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cũ rích trong tiếng Trung và cách phát âm cũ rích tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cũ rích tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cũ rích tiếng Trung cũ rích (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm cũ rích tiếng Trung 古旧 《古老陈旧。》犄角旮旯儿 《不常用 (phát âm có thể chưa chuẩn)
古旧 《古老陈旧。》犄角旮旯儿 《不常用的; 不重要的。》老 《陈旧。》老八辈子 《 形容古老、陈腐。》đây là những lời nói cũ rích, chẳng ai thèm nghe nữa rồi. 这是老八辈子的话了, 没人听了。老掉牙 《形容事物、言论等陈旧过时。》落套 《指文艺作品的内容、形式、手法等陷入老一套, 没有创新。》俗套 《陈旧的格调。也说俗套字。》古老十八代; 老掉了牙。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cũ rích hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • thiết bị phụ nạp ắc qui tiếng Trung là gì?
  • thơ văn tiếng Trung là gì?
  • đạo trung dung tiếng Trung là gì?
  • ảnh âm tiếng Trung là gì?
  • cải canh tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cũ rích trong tiếng Trung

古旧 《古老陈旧。》犄角旮旯儿 《不常用的; 不重要的。》老 《陈旧。》老八辈子 《 形容古老、陈腐。》đây là những lời nói cũ rích, chẳng ai thèm nghe nữa rồi. 这是老八辈子的话了, 没人听了。老掉牙 《形容事物、言论等陈旧过时。》落套 《指文艺作品的内容、形式、手法等陷入老一套, 没有创新。》俗套 《陈旧的格调。也说俗套字。》古老十八代; 老掉了牙。

Đây là cách dùng cũ rích tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cũ rích tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 古旧 《古老陈旧。》犄角旮旯儿 《不常用的; 不重要的。》老 《陈旧。》老八辈子 《 形容古老、陈腐。》đây là những lời nói cũ rích, chẳng ai thèm nghe nữa rồi. 这是老八辈子的话了, 没人听了。老掉牙 《形容事物、言论等陈旧过时。》落套 《指文艺作品的内容、形式、手法等陷入老一套, 没有创新。》俗套 《陈旧的格调。也说俗套字。》古老十八代; 老掉了牙。

Từ điển Việt Trung

  • cánh quân bên phải tiếng Trung là gì?
  • định đô tiếng Trung là gì?
  • xon xon tiếng Trung là gì?
  • cây rau ngổ tiếng Trung là gì?
  • loài chim biết hót tiếng Trung là gì?
  • giai cấp tiểu tư sản tiếng Trung là gì?
  • chinh phu tiếng Trung là gì?
  • lắm thầy nhiều ma tiếng Trung là gì?
  • xoài quéo tiếng Trung là gì?
  • thơm ngát tiếng Trung là gì?
  • Ác Tuyền tiếng Trung là gì?
  • bừa tiếng Trung là gì?
  • sông chính tiếng Trung là gì?
  • tỉnh Hậu Giang tiếng Trung là gì?
  • phu xe tiếng Trung là gì?
  • nơi nghỉ mát ở bờ biển tiếng Trung là gì?
  • dân nghèo thành thị tiếng Trung là gì?
  • con đường thông thường tiếng Trung là gì?
  • hữu hạn tiếng Trung là gì?
  • chính trị và pháp luật tiếng Trung là gì?
  • cách làm thường lệ tiếng Trung là gì?
  • tam lăng tiếng Trung là gì?
  • nhạc mẫu tiếng Trung là gì?
  • chùm trứng tiếng Trung là gì?
  • gật gà gật gù tiếng Trung là gì?
  • đánh lộn tiếng Trung là gì?
  • từ trung tính tiếng Trung là gì?
  • mép tiếng Trung là gì?
  • chạy bằng khí tiếng Trung là gì?
  • người thông minh tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cũ Rích Là Gì