cũ rích - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'cũ rích' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Check 'cũ rích' translations into English. Look through examples of cũ rích ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cũ rích trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cũ rích [cũ rích] - old hat; old-fashioned; obsolete.
Xem chi tiết »
cũ rích trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cũ rích sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cũ rích. old hat; old-fashioned; ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cũ rích' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
bị bắt vì vi phạm luật cũ rích cấm tẩy chay. ; Black citizens were arrested for violating an antiquated law prohibiting boycotts.
Xem chi tiết »
Examples of using Cũ rích in a sentence and their translations · Tôi đã nghe ông ở trong này kể lể những thứ cũ rích… tạo thêm những con người thép. [...] thêm ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'cũ rích' trong tiếng Việt. cũ rích là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
CŨ RÍCH - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la; Từ cũ rích là gì - Tra cứu ... English Sticky; 'cũ rích' là gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ...
Xem chi tiết »
Trong một văn bản học thuật, từ vựng có thể mang nhiều ý nghĩa cụ thể hơn. Ví dụ: trong từ điển Oxford Learner's Dictionary of Academic English (OLDAE) định ...
Xem chi tiết »
Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh ... tích với chỉ một ít biến tố, có cấu trúc SVO cố định và cú pháp phức tạp.
Xem chi tiết »
Cũ rích là gì: Tính từ cũ lắm vì đã dùng quá lâu, không còn thích hợp nữa (hàm ý chê) chiếc đài cũ rích những luận điệu cũ rích Đồng nghĩa : cũ kĩ, cũ mèm ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Ý nghĩa của rich trong tiếng Anh · rich adjective (MONEY) · rich adjective (HAVING A LOT OF STH) · rich adjective (ATTRACTIVE) · rich adjective ( ... Bị thiếu: cũ | Phải bao gồm: cũ
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cũ Rích Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cũ rích trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu