Cũ Rích - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cũ rích" thành Tiếng Anh
stale, trite, commonplace là các bản dịch hàng đầu của "cũ rích" thành Tiếng Anh.
cũ rích + Thêm bản dịch Thêm cũ ríchTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
stale
adjectiveSự thật là, tư tưởng của họ đã cũ rích,
The truth is, their ideas are stale,
GlosbeMT_RnD -
trite
adjective nounGiống như các bạn nghĩ, đây là một ví dụ cũ rích, nhàm chán.
And it was like a lot of you, kind of a prosaic example, kind of trite.
GlosbeMT_RnD -
commonplace
adjective verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- corny
- moth-eaten
- obsolete
- shop-soiled
- shop-worn
- threadbare
- tritely
- well-worn
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cũ rích " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cũ rích" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cũ Rích Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "cũ Rích" Trong Tiếng Anh
-
Cũ Rích In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Cũ Rích Bằng Tiếng Anh
-
Cũ Rích Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CŨ RÍCH - Translation In English
-
CŨ RÍCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CŨ RÍCH In English Translation - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cũ Rích' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cũ Rích" - Là Gì?
-
Top 15 Cũ Rích Nghĩa Là Gì
-
Cách Sử Dụng Từ điển Tiếng Anh Học Thuật - British Council
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cũ Rích
-
RICH | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge