Từ điển Tiếng Việt "cũ Rích" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cũ rích" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cũ rích
nt. Cũ lắm, không thích hợp nữa. Thiết bị cũ rích. Luận điệu cũ rích.xem thêm: cũ, cũ kĩ, cũ rích, cổ, cổ hủ, cổ lỗ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Cũ Rích Trong Tiếng Anh
-
Cũ Rích - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của "cũ Rích" Trong Tiếng Anh
-
Cũ Rích In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Cũ Rích Bằng Tiếng Anh
-
Cũ Rích Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CŨ RÍCH - Translation In English
-
CŨ RÍCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CŨ RÍCH In English Translation - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cũ Rích' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 15 Cũ Rích Nghĩa Là Gì
-
Cách Sử Dụng Từ điển Tiếng Anh Học Thuật - British Council
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cũ Rích
-
RICH | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge