Cũ Rích Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ cũ rích tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp | cũ rích (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cũ rích | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Pháp, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Pháp Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cũ rích tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cũ rích trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cũ rích tiếng Pháp nghĩa là gì.
cũ rích(argot) suranné; désuetXem từ điển Pháp Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cũ rích trong tiếng Pháp
cũ rích. (argot) suranné; désuet.
Đây là cách dùng cũ rích tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cũ rích trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới cũ rích
- cường tiếng Pháp là gì?
- cột ngắm tiếng Pháp là gì?
- cọc sợi tiếng Pháp là gì?
- chăn dắt tiếng Pháp là gì?
- nhạc khí tiếng Pháp là gì?
- dứ tiếng Pháp là gì?
- cà lăm tiếng Pháp là gì?
- thuốc tiêm tiếng Pháp là gì?
- đại ý tiếng Pháp là gì?
- phiệt duyệt tiếng Pháp là gì?
- rạp chiếu bóng tiếng Pháp là gì?
- luỹ tích tiếng Pháp là gì?
- hạ hồi tiếng Pháp là gì?
- hương dũng tiếng Pháp là gì?
- trừ hao tiếng Pháp là gì?
Từ khóa » Cũ Rích Trong
-
Từ điển Tiếng Việt "cũ Rích" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Pháp "cũ Rích" - Là Gì?
-
Nghĩa Của "cũ Rích" Trong Tiếng Anh
-
Từ Cũ Rích Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cũ Rích Bằng Tiếng Anh
-
'cũ Rích' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Cũ Rích Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cũ Rích - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Cũ Rích
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cũ Rích' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cũ Rích Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Ngày Ngày Viết Chữ - Cũ Rích Thật Ra Từ Này Cũng Không Có Gì Quá ...
-
Top 15 Cũ Rích Nghĩa Là Gì
cũ rích (phát âm có thể chưa chuẩn)