Cú Sốc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cú sốc" thành Tiếng Anh
shock là bản dịch của "cú sốc" thành Tiếng Anh.
cú sốc + Thêm bản dịch Thêm cú sốcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
shock
nounHerek và cú sốc về quân đội của hắn là mục tiêu.
Herek and his shock troops are the target.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cú sốc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cú sốc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cú Sốc Tâm Lý Tiếng Anh
-
Sốc Tâm Lý Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'sốc Tâm Lý' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
9 Cách Nói Bị 'shock' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
CHẤN THƯƠNG TÂM LÝ - Translation In English
-
Hậu Chấn Tâm Lý – Wikipedia Tiếng Việt
-
[PDF] Sách Sơ Cứu Tâm Lý 25_07 - WHO | World Health Organization
-
Rối Loạn Stress Sau Sang Chấn (PTSD) - Cẩm Nang MSD
-
Các Rối Loạn Trầm Cảm - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Căng Thẳng Mệt Mỏi (Stress): Nguyên Nhân, Biểu Hiện Và điều Trị
-
Khi Chú Mèo Trải Qua Cú Sốc Tâm Lý - BBC News Tiếng Việt
-
Rối Loạn Căng Thẳng Sau Sang Chấn (PTSD) - Vinmec
-
Bệnh Trầm Cảm: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Chữa Trị Không Dùng ...
-
Khi Nào Cần Tham Khảo ý Kiến Của Bác Sĩ Tâm Lý