cú sốc trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'cú sốc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
18 thg 9, 2017 · We're all in complete shock. Tất cả chúng tôi đều bị sốc. ; Everyone's reeling from the shock of… Mọi người đang quay cuồng bởi cú sốc về… ; It ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Là một cú sốc trong một câu và bản dịch của họ ; Đó là một cú sốc với các sinh viên khác tại trường đại học. ; It was a shock to be with other ...
Xem chi tiết »
I think that was a shocker for most people.”.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cú sốc. shock. tin ông ấy qua đời là một cú sốc kinh khủng đối với tôi the news of his death came as a terrible shock to me; ...
Xem chi tiết »
Shock g's alter ego from the digital underground? 13. Nó có thể chịu được một cú sốc 400G. It can withstand a 400G shock. 14. Người ta nói cái ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cú sốc trong Từ điển Tiếng Việt cú sốc [cú sốc] shock Cú sốc tình cảm Emotional shock Tin ông ấy qua đời là một cú sốc kinh khủng đối với tôi ...
Xem chi tiết »
I was shocked to hear…: Tôi bị sốc khi nghe… The news came as a complete shock.: Cái tin đó đến như một cú sốc 'toàn tập'. We're all in complete ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · culture shock - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... cú sốc văn hóa ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · Cái tin đó đến như một cú sốc toàn tập. We're all in complete shock. Tất cả chúng tôi đều bị sốc. Everyone's reeling from the shock of… Mọi ...
Xem chi tiết »
24 thg 10, 2019 · Cú sốc kinh tế trong tiếng Anh là Economic Shock. Cú sốc kinh tế đề cập đến sự thay đổi của các biến số hoặc mối quan hệ kinh tế cơ bản có ...
Xem chi tiết »
'shock' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... châm vô ; châm ; chấn ; chết chưa ; cú shock ; cú sốc mạnh ; cú sốc ; cú sốc đối với ; cơn sốc ; dẫn mọi ...
Xem chi tiết »
22 thg 12, 2015 · Cái tin đó đến như một cú sốc 'toàn tập'. We're all in complete shock. Tất cả chúng tôi đều bị sốc hoàn toàn.
Xem chi tiết »
I was shocked to hear…(Tôi bị sốc khi nghe…) The news came as a complete shock. (Cái tin đó đến như một cú sốc 'toàn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cú Sốc Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cú sốc trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu