CÚ SỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÚ SỐC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcú sốcshocksốcgiậtchấna shockercú sốctin sốcshockssốcgiậtchấnshockingsốcgiậtchấnshockedsốcgiậtchấn
Ví dụ về việc sử dụng Cú sốc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cú sốc văn hóaculture shockcú sốc ban đầuthe initial shocklà một cú sốc lớnwas a great shockwas a huge shockđó là một cú sốcit was a shockcú sốc khishocked whencú sốc nàythis shockcú sốc kinh tếeconomic shockeconomic shockscú sốc lớn nhấtthe biggest shockTừng chữ dịch
cúdanh từowlsshotcallcúđại từhisonesốcdanh từshockshockssốcđộng từshockedshocking STừ đồng nghĩa của Cú sốc
shock giật chấn cũ ríchcú sốc ban đầuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cú sốc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cú Sốc Trong Tiếng Anh
-
Cú Sốc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của "cú Sốc" Trong Tiếng Anh
-
9 Cách Nói Bị 'shock' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
LÀ MỘT CÚ SỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cú Sốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cú Sốc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
'cú Sốc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster - #cautructienganh CẤU TRÚC ...
-
Culture Shock | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
9 Cách Nói Bị 'shock' Trong Tiếng Anh - Học Hỏi Net
-
Cú Sốc Kinh Tế (Economic Shock) Là Gì? Đặc Trưng Và Ví Dụ
-
Nghĩa Của Từ : Shock | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Cách Bày Tỏ Cảm Giác 'sốc' Trong Tiếng Anh - DKN News
-
[Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản] Bài 21 - Bày Tỏ Cảm Xúc Shock - Pasal