Nghĩa Của Từ : Shock | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: shock Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
shock | * danh từ - sự đụng chạm, sự va chạm - sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi =shock tactics+ chiến thuật tấn công ồ ạt - (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột - sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ =the new was a great shock+ tin đó làm mọi người sửng sốt vô cùng =to have an electric shock+ bị điện giật - sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức) - sự động đất - (y học) sốc =to die of shock+ chết vì sốc * ngoại động từ - làm chướng tai gai mắt - làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm =to be shocked by...+ căm phẫn vì... - cho điện giật (người nào) - (y học) gây sốc * nội động từ - (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh * danh từ - đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê-cốt stook) * ngoại động từ - xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê-cốt stook) * danh từ - mớ tóc bù xù =shock head+ đầu bù tóc rối - chó xù |
English | Vietnamese |
shock | bi ̣ sô ; bó ; bị sốc ; choáng váng ; châm vô ; châm ; chấn ; chết chưa ; cú shock ; cú sốc mạnh ; cú sốc ; cú sốc đối với ; cơn sốc ; dẫn mọi người ; giật ; giựt ; gây sốc ; khó chịu ; khủng hoảng ; làm ; ngạc nhiên ; ra sao ; ra shock ; rất sốc ; shock đấy ; sốc do mất máu ; sốc quá lớn ; sốc ; sốc đối ; sửng sốt ; sửng ; sự sốc ; thể dẫn mọi người ; vẫn chưa ; xung kích ; đe dọa ; đã rất sốc ; |
shock | bi sô ; bó ; bị sốc ; choáng váng ; châm vô ; châm ; chấn ; chết chưa ; cú shock ; cú sốc mạnh ; cú sốc ; cú sốc đối với ; cơn sốc ; dẫn mọi người ; giật ; giựt ; gây sốc ; hoảng ; khó chịu ; khủng hoảng ; làm ; ngạc nhiên ; ra sao ; ra shock ; rất sốc ; shock đấy ; sô ; sốc do mất máu ; sốc quá lớn ; sốc ; sốc đối ; sửng sốt ; sửng ; sự sốc ; thể dẫn mọi người ; xù ; đe dọa ; đã rất sốc ; ̣ sô ; |
English | English |
shock; daze; stupor | the feeling of distress and disbelief that you have when something bad happens accidentally |
shock; impact | the violent interaction of individuals or groups entering into combat |
shock; electric shock; electrical shock | a reflex response to the passage of electric current through the body |
shock; seismic disturbance | an instance of agitation of the earth's crust |
shock; blow | an unpleasant or disappointing surprise |
shock; jar; jolt; jounce | a sudden jarring impact |
shock; cushion; shock absorber | a mechanical damper; absorbs energy of sudden impulses |
shock; ball over; blow out of the water; floor; take aback | surprise greatly; knock someone's socks off |
shock; appal; appall; offend; outrage; scandalise; scandalize | strike with disgust or revulsion |
shock; traumatise; traumatize | inflict a trauma upon |
English | Vietnamese |
shell-shock | * danh từ - sự bị sốc vì tiếng đại bác |
shock absorber | * danh từ - nhíp chống sốc, lò xo chống sốc |
shock-brigade | * danh từ - đội lao động xung kích |
shock-dog | * danh từ - chó xù |
shock-headed | * tính từ - đầu bù tóc rối |
shock-troops | * danh từ - đội quân xung kích |
shock-worker | * danh từ - công nhân tiên tiến (trong phong trào thi đua cải tiến kỹ thuật) |
shocking | * tính từ - chướng, khó coi =shocking behaviour+ thái độ chướng, thái độ khó coi - làm căm phẫn, làm kinh tởm; làm sửng sốt =shocking news+ tin làm sửng sốt !shocking bad - (thông tục) xấu không thể chịu được |
shockingness | * danh từ - tính chướng tai gai mắt; sự khó coi |
angle shock wave | - (Tech) sóng va chạm góc, sóng chấn động góc |
electric shock | - (Tech) va chạm điện, điện giật |
adverse supply shock | - (Econ) Cú sốc cung bất lợi. |
shock effect | - (Econ) Hiệu ứng sốc + Một lập luận tương tự như lập luận được sử dụng trong nền kinh tế có tiền lương cao. |
culture shock | * danh từ - cú sốc văn hoá |
shock tactics | * danh từ - hành động đột ngột, hành động bạo lực, hành động tàn bạo nhằm đạt một mục đích nào đó |
shock thepary | - liệu pháp sốc (cách điều trị bệnh thần kinh bằng việc cho điện giật hoặc cho uống thuốc có hiệu ứng tương tự) |
shock treatment | * danh từ - liệu pháp sốc (cách điều trị bệnh thần kinh bằng việc cho điện giật hoặc cho uống thuốc có hiệu ứng tương tự) |
shock-fish | * danh từ - cá đuối điện |
shock-load | * danh từ - tải trọng va đập |
shock-proof | * tính từ - chịu chấn động, chịu va chạm (nhất là đồng hồ đeo tay) |
shock-resistance | * danh từ - sự chống/ chịu va đập |
shock-resistant | * tính từ - xem shock-resistance |
shock-wave | * danh từ - khu vực chuyển động của áp suất không khí rất lớn gây ra do tiếng nổ hoặc một chiếc máy bay bay nhanh hơn tiếng động |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cú Sốc Trong Tiếng Anh
-
Cú Sốc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của "cú Sốc" Trong Tiếng Anh
-
9 Cách Nói Bị 'shock' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
LÀ MỘT CÚ SỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÚ SỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cú Sốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cú Sốc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
'cú Sốc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster - #cautructienganh CẤU TRÚC ...
-
Culture Shock | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
9 Cách Nói Bị 'shock' Trong Tiếng Anh - Học Hỏi Net
-
Cú Sốc Kinh Tế (Economic Shock) Là Gì? Đặc Trưng Và Ví Dụ
-
Cách Bày Tỏ Cảm Giác 'sốc' Trong Tiếng Anh - DKN News
-
[Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản] Bài 21 - Bày Tỏ Cảm Xúc Shock - Pasal