Cú Sốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cú sốc
shock
tin ông ấy qua đời là một cú sốc kinh khủng đối với tôi the news of his death came as a terrible shock to me; i was terribly shocked by the news of his death
- cú
- cú rũ
- cú ve
- cú vọ
- cú đá
- cú bơm
- cú con
- cú húc
- cú lợn
- cú mèo
- cú sút
- cú sốc
- cú đấm
- cú đẩy
- cú chọc
- cú cách
- cú muỗi
- cú mạnh
- cú pháp
- cú phôn
- cú thoi
- cú thúc
- cú thốc
- cú thụi
- cú trái
- cú đánh
- cú phóng
- cú rơ ve
- cú tuyết
- cú xuynh
- cú ném tạ
- cú nốc ao
- cú đo ván
- cú đẩy tạ
- cú bắn bừa
- cú bắn gần
- cú nhảy xa
- cú rê bóng
- cú va chạm
- cú va mạnh
- cú đấm bạt
- cú đấm móc
- cú đấm đau
- cú bơi chèo
- cú phạt đền
- cú thọc đẩy
- cú ôm ngang
- cú đánh cúp
- cú đánh gục
- cú đánh hụt
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cú Sốc Trong Tiếng Anh
-
Cú Sốc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của "cú Sốc" Trong Tiếng Anh
-
9 Cách Nói Bị 'shock' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
LÀ MỘT CÚ SỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÚ SỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cú Sốc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
'cú Sốc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster - #cautructienganh CẤU TRÚC ...
-
Culture Shock | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
9 Cách Nói Bị 'shock' Trong Tiếng Anh - Học Hỏi Net
-
Cú Sốc Kinh Tế (Economic Shock) Là Gì? Đặc Trưng Và Ví Dụ
-
Nghĩa Của Từ : Shock | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Cách Bày Tỏ Cảm Giác 'sốc' Trong Tiếng Anh - DKN News
-
[Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản] Bài 21 - Bày Tỏ Cảm Xúc Shock - Pasal