9 Cách Nói Bị 'shock' Trong Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Bạn có thể sử dụng một trong những cụm từ dưới đây để bộc lộ trạng thái không thể tin nổi một điều gì đó.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
I was shocked to hear… | Tôi bị sốc khi nghe… |
The news came as a complete shock. | Cái tin đó đến như một cú sốc toàn tập. |
We’re all in complete shock. | Tất cả chúng tôi đều bị sốc. |
Everyone’s reeling from the shock of… | Mọi người đang quay cuồng bởi cú sốc về… |
It happened out of the blue. | Điều đó xảy ra hoàn toàn bất ngờ. |
Who could have predicted it? | Ai có thể lường trước được nó? |
I (just) can’t get over …. | Tôi không thể vượt qua… |
We were completely taken aback by… | Chúng tôi hoàn toàn bị kinh ngạc bởi… |
I was just stunned by… | Tôi vừa bị choáng váng bởi… |
Phương Nhi
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » Cú Sốc Trong Tiếng Anh
-
Cú Sốc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của "cú Sốc" Trong Tiếng Anh
-
LÀ MỘT CÚ SỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÚ SỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cú Sốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cú Sốc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
'cú Sốc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster - #cautructienganh CẤU TRÚC ...
-
Culture Shock | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
9 Cách Nói Bị 'shock' Trong Tiếng Anh - Học Hỏi Net
-
Cú Sốc Kinh Tế (Economic Shock) Là Gì? Đặc Trưng Và Ví Dụ
-
Nghĩa Của Từ : Shock | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Cách Bày Tỏ Cảm Giác 'sốc' Trong Tiếng Anh - DKN News
-
[Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản] Bài 21 - Bày Tỏ Cảm Xúc Shock - Pasal