CỬ TẠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
CỬ TẠ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từcử tạ
weightlifting
cử tạtập tạnâng tạpowerlifting
cử tạsức mạnhnâng cao sức mạnhweightlifters
cử tạvận động viên cử tạweight-lifting
cử tạnâng tạtập tạtrọng lượng nâng hạweightloss
giảm câncử tạweightlifter
cử tạvận động viên cử tạ
{-}
Phong cách/chủ đề:
Some effective home weightloss remedies are listed below.Bột protein được sửdụng rộng rãi trong cộng đồng cử tạ.
Protein powders are widely used in the weightlifting community.Kim Bok- Joo( Lee Sung- Kyung) là nữ cử tạ đầy năng lực.
Kim Bok-Joo(Lee Sung-Kyung) is a promising collegiate female weightlifter.Stronglifts 5 × 5 là một ứng dụng tập luyệnsức mạnh tốt với phong cách cử tạ 5 × 5.
Stronglifts 5x5 is a goodstrength training app with the 5x5 style of weightlifting.Như một cử tạ, bạn muốn vẫn còn đồng hóa vào mọi lúc, và tránh đi vào một trạng thái dị hóa ở tất cả các chi phí.
As a weightlifter, you want to remain anabolic at all times, and avoid entering a catabolic state at all costs.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtạ ơn chúa nâng tạngày lễ tạ ơn quả tạtạ ơn ngài Để lập kỉ lục,vận động viên có thể cử tạ ở mức thứ tư.
To set the record, can athletes in the weightlifting Wednesday.Cho dù bạn là một cử tạ hay một người chơi thể thao, bạn sẽ hiểu rằng đôi khi sự cạnh tranh có thể khốc liệt.
Whether you are a weightlifter or a sportsperson, you will understand that at times competition can be fierce.Stronglifts 5 × 5 là một ứng dụng tập luyệnsức mạnh tốt với phong cách cử tạ 5 × 5.
Stronglifts 5×5 is another very usefultraining app which comes with a 5×5 style of weightlifting.Đội ngũ này bao gồm biker, cựu vận động viên thể hình,vô địch cử tạ, cựu quân nhân, cảnh sát và luật sư.
The team consists of bikers, ex-bodybuilders, powerlifting champions, former military personnel, police detectives, and lawyers.Bài báo này được viết bởi ông Brad Tuttle, một cựuthợ lặn Hải Quân Mỹ và nhà vô địch cử tạ quốc gia.
This article was written by Brad Tuttle,a former US Navy diver and national powerlifting champion.Đây là một trong những biện phápkhắc phục phổ biến nhất cho cử tạ bởi vì nó cải thiện khả năng của cơ thể để hấp thụ chất béo.
It is one of the most popular remedy for weightloss because it improves body's ability for fat absorption.Tham dự có bốn vận động viên thi đấu trong ba môn thể thao:điền kinh, cử tạ và bơi lội.
The country was represented by four athletes competing in three sports:track and field, powerlifting and swimming.Phụ nữ cần hơi ít protein hơn nam giới,mặc dù lượng chất đạm cho cử tạ nữ vẫn nên được nhiều hơn so với RDA chính thức.
Women need slightly less protein than men,although the protein intake for female weightlifters should still be far more than the official RDA.Chúng có lợi khi bạn đang cố gắng để đạt được khối lượng, vàrất hữu ích cho một loạt các vận động viên, cử tạ và người thường.
They are beneficial when you're trying to gain mass,and are very useful for a variety of athletes, weightlifters and everyday people.Việc xây dựng những cơ bắp thông qua các bài tập đặc biệt, ngoài việc cử tạ, sẽ giúp bạn đốt cháy nhiều chất béo mỗi tuần hơn.
Building these muscles through special exercises, in addition to weightlifting, will help you burn more fat each week.Sản phẩm tự nhiên cử tạ giúp bạn để thoát khỏi trọng lượng không lành mạnh và không cần thiết trong khi giữ sức khỏe của bạn dưới sự kiểm soát.
Natural weightloss products helps you to get rid of unhealthy and needless weight while keeping your health under control.John Grimek bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một người mạnh mẽ và cử tạ, đại diện cho Hoa Kỳ tại Thế vận hội Berlin năm 1936.
John Grimek began his career as a strongman and weightlifter, representing the United States at the 1936 Berlin Olympics.Từ khi còn là một đứa trẻ, cô đã thề sẽ giúp lãng quê của mình phục hồi từ khủng hoảng Omnic, và trở thành một vậnđộng viên thể hình kiêm cử tạ.
As a child, she swore to help her town recover from the Omnic Crisis,and turned to weightlifting and bodybuilding.Hãy thử tưởng tượng nghệ sĩ chơi đàn ghi- ta mà bạn thích đang khích lệ bạn như một huấn luyện viên cử tạ khi những đầu ngón tay của bạn sưng lên.
Try picturing your favorite guitar player encouraging you along like a weightlifting coach when your fingertips are sore.Thổ Nhĩ Kỳ cử tạ, cả nam và nữ, đã phá vỡ nhiều kỷ lục thế giới và giành được một số châu Âu, thế giới và danh hiệu vô địch Olympic.
Turkish weightlifters, both male and female, have broken numerous world records and won several European, World and Olympic championship titles.Bởi vì độ lặplại cao Việc khai thác các bài tập thuộc về Cử tạ và Cử tạ với số lần lặp lại cao là một trong.
Why high repetitionsTaking advantage of exercises belonging to Weightlifiting and Powerlifting with a high number of repetitions is one of these theories.Trong nhiều năm, BSN đã đi tiên phong trong ngành công nghiệp, phát triển các sản phẩm có hiệu quả vàsáng tạo cho các vận động viên cử tạ và như nhau.
For many years, BSN has been a pioneer of the industry,developing effective and innovative products for weightlifters and athletes alike.Nam thanh niên này chia sẻ với phóng viên rằng năm 2012 trong một cuộc thi đấu cử tạ tại Nhật Bản, anh đã nâng được mức tạ 5.000 kg.
He recently told reporters in Pakistan, that in 2012, during a weightlifting contest held in Japan, he managed to lift 5,000 kilograms.Các tấm huy chương cử tạ của Canada được giành bởi Gerald Gratton năm 1952, Jacques Demers năm 1984, và Christine Girard năm 2008 và 2012.
Canada's only medals in weightlifting were won by Gerald Gratton in 1952, Jacques Demers in 1984, and Christine Girard in 2012.MRM, viết tắt của Metabolic Response Modifiers, là một công ty bổ sung quy môlớn tập trung vào các sản phẩm cho cử tạ và vận động viên.
MRM, which stands for Metabolic Response Modifiers,is a large-scale supplement company that focuses on products for weightlifters and athletes.Hành động của Gutfreundgiúp người bạn cùng phòng của ông, huấn luyện viên cử tạ Tuvia Sokolovsky, có đủ thời gian đập vỡ một cánh cửa sổ và thoát ra.
It was Gutfreund'sactions that gave his roommate Tuvia Sokolovsky, a weightlifting coach, time to break the apartment window and escape.Những cuốn sách này, được viết bằng cử tạ có kinh nghiệm và các tác giả thành công, đổ một ánh sáng mới trên tất cả các khía cạnh quan trọng nhất của thể hình thích hợp;
These books, written by experienced weightlifters and successful authors, shed a fresh light on all the most important aspects of proper bodybuilding;Đây là phản ứng của nghi ngờ sử dụngtestosterone của người Nga trong các cuộc thi cử tạ và cử tạ trong những năm 1950.
The intent was in response to the suspicionbuilt about Russians having used testosterone during weightlifting and bodybuilding competitions in the 1950s.Henry Gurgel, đến từ Schneider Electric Brazil,là thành viên của đội cử tạ Paralympic của Brazil, đã tiến hành rước Đuốc Olympic trên toàn bang Ceara.
Henry Gurgel from Schneider Electric Brazil-a member of the Brazil Paralympic weight-lifting team- led the Olympic Torch through Ceara state.Lifter Tuan, 23 tuổi, được coi là ứng cử viên nặng nhất giành được giải thưởng đầu tiêncủa mình sau khi kiếm được ba huy chương vàng từ Giải vô địch Cử tạ Thế giới ở hạng mục 56kg nam ở Mỹ tháng trước.
Lifter Tuan, 23, was considered the heaviest contender to win his first award ofcareer after earning three gold medals from the World Weightlifting Championships in the men's 56kg category in the US last month.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 308, Thời gian: 0.0297 ![]()
cứ sáu thángcự thạch

Tiếng việt-Tiếng anh
cử tạ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Cử tạ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cửđộng từsentdispatchedcửdanh từelectioncửtính từpresidentialtạdanh từweightstathanksweightliftingtạđộng từthank STừ đồng nghĩa của Cử tạ
powerlifting tập tạ nâng tạ weightliftingTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cử Tạ Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
→ Môn Cử Tạ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cử Tạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Cử Tạ Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cử Tạ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CỬ TẠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex - MarvelVietnam
-
"cử Tạ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore - MarvelVietnam
-
Cử Tạ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cử Tạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"cử Tạ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Tiếng Việt "cử Tạ" - Là Gì?
-
Cử Tạ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
WEIGHTLIFTING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge