Cử Tạ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. cử tạ
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cử tạ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cử tạ trong tiếng Trung và cách phát âm cử tạ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cử tạ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cử tạ tiếng Trung cử tạ (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm cử tạ tiếng Trung 举重 《男子体育运动项目之一, 运动员以抓举、挺举两种举法举起杠铃。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
举重 《男子体育运动项目之一, 运动员以抓举、挺举两种举法举起杠铃。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cử tạ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • trò giỏi tiếng Trung là gì?
  • hoá tục tiếng Trung là gì?
  • bệnh phong thấp tiếng Trung là gì?
  • cửa ủng thành tiếng Trung là gì?
  • đề giá tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cử tạ trong tiếng Trung

举重 《男子体育运动项目之一, 运动员以抓举、挺举两种举法举起杠铃。》

Đây là cách dùng cử tạ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cử tạ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 举重 《男子体育运动项目之一, 运动员以抓举、挺举两种举法举起杠铃。》

Từ điển Việt Trung

  • nhúm tiếng Trung là gì?
  • túi đựng giấy vệ sinh tiếng Trung là gì?
  • lồng ấp tiếng Trung là gì?
  • mặt xấu tiếng Trung là gì?
  • vị tha chủ nghĩa tiếng Trung là gì?
  • bỡ ngỡ tiếng Trung là gì?
  • phát lệnh tiếng Trung là gì?
  • advpur l c application aapt tiếng Trung là gì?
  • Paris tiếng Trung là gì?
  • con nghêu tiếng Trung là gì?
  • thanh nhựa dải nhựa tiếng Trung là gì?
  • chẳng đâu vào đâu tiếng Trung là gì?
  • da người tiếng Trung là gì?
  • làm rõ ý nghĩa tiếng Trung là gì?
  • tàu điện ngầm tiếng Trung là gì?
  • cáp thép tráng kẽm tiếng Trung là gì?
  • đụng độ trên không tiếng Trung là gì?
  • thỏi hàn tiếng Trung là gì?
  • khoản tạm thu tiếng Trung là gì?
  • bất tỉnh nhân sự tiếng Trung là gì?
  • sông Hồng tiếng Trung là gì?
  • trà nước tiếng Trung là gì?
  • đầu tàu tiếng Trung là gì?
  • đình huấn tiếng Trung là gì?
  • đám người ô hợp tiếng Trung là gì?
  • đánh giá công lao tiếng Trung là gì?
  • lược dầy tiếng Trung là gì?
  • tuyến dẫn tiếng Trung là gì?
  • nóng mắt tiếng Trung là gì?
  • hồng bào tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cử Tạ Nghĩa Tiếng Anh Là Gì