Cử Tạ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Phép dịch "cử tạ" thành Tiếng Anh

bench press, bench-press, weightlifting là các bản dịch hàng đầu của "cử tạ" thành Tiếng Anh.

cử tạ + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • bench press

    verb noun Lo.Ng
  • bench-press

    verb Lo.Ng
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " cử tạ " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Cử tạ + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • weightlifting

    noun

    individual sport

    Họ đã từng đạt huy chương vàng môn cử tạ

    They used to win the gold medals in weightlifting

    wikidata

Từ khóa » Cử Tạ Là Làm Gì