Cụ Thể - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kṵʔ˨˩ tʰḛ˧˩˧kṵ˨˨ tʰe˧˩˨ku˨˩˨ tʰe˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ku˨˨ tʰe˧˩kṵ˨˨ tʰe˧˩kṵ˨˨ tʰḛʔ˧˩

Từ nguyên

[sửa]

Từ cụ(“đầy đủ”) + thể(“cách thức”).

Tính từ

[sửa]

cụ thể

  1. Tồn tại thực tế, hiển nhiên, xác thực. Những sự vật cụ thể trước mắt
  2. Có thể nhận biết được bằng giác quan hay hình dung được dễ dàng. Nghệ thuật chú ý đến cá tính vì có tính cách cụ thể (Đặng Thai Mai)

Tham khảo

[sửa]
  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cụ thể”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cụ_thể&oldid=2217281” Thể loại:
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục cụ thể 6 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Ther Là Gì