Ther Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Nga, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nga Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
ther tiếng Nga?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ther trong tiếng Nga. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ther tiếng Nga nghĩa là gì.
Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn) therоке
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ther trong tiếng Nga
ther: оке,
Đây là cách dùng ther tiếng Nga. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nga chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ther trong tiếng Nga là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới ther
- chớp đông tiếng Nga là gì?
- chai sần đi tiếng Nga là gì?
- swipe tiếng Nga là gì?
- đáy sạch tiếng Nga là gì?
- sự chối tiếng Nga là gì?
Từ khóa » Ther Là Gì
-
'Nàng Thơ' Chạm Trán 'nàng Ther' - Báo Thanh Niên
-
Ther Trong Tiếng Thái Là Gì? - Từ điển Việt Thái
-
THER Là Gì, Nghĩa Của Từ THER | Từ điển Viết Tắt
-
Ther Là Gì - Blog Của Thư
-
Cuộc đụng độ 'nàng Ther' Và 'Nàng Thơ' Vẫn Chưa Hạ Nhiệt Trên ...
-
'Nàng Thơ' Và 'nàng Ther': 'nàng' Nào Sẽ Thắng Trong Cuộc đua Chiếm ...
-
Nàng Ther Nghĩa Là Gì Trên Facebook
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
'nàng Ther' - Phan Ngân X Evelyn Wu (Prod. By H.K.T) | Official MV
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
Cụ Thể - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giải Nghĩa 10 Cụm Từ Viết Tắt Tiếng Anh Phổ Biến Nhất Hiện Nay
-
Ý Nghĩa Của Their Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary