Cú Vọ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cú vọ" thành Tiếng Anh
barn-owl, hawk and undture là các bản dịch hàng đầu của "cú vọ" thành Tiếng Anh.
cú vọ + Thêm bản dịch Thêm cú vọTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
barn-owl
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary -
hawk and undture
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cú vọ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cú vọ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Con Cú Vọ Là Gì
-
Cú Vọ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cú Vọ" - Là Gì?
-
Cú Vọ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Cú Vọ Nghĩa Là Gì?
-
Cú Vọ
-
Cú Vọ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chi Cú Vọ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Cú Vọ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Cú Vọ - Từ điển Việt
-
NHỮNG LOÀI CHIM CÚ KIẾM ĂN TRONG BÓNG ĐÊM
-
Mắt Xanh Và Mắt Cú Vọ - THVL
-
Sự Khác Nhau Giữa Cú Mèo Và Cú Lợn 2022 - Con Vật
-
Chim Cú Mèo Có ý Nghĩa Gì Trong Phong Thủy? Hình ảnh & Các Loại Cú ...