Cư Xá Tiếng Anh Là Gì - Xây Dựng Huy Hoàng
Có thể bạn quan tâm
Cư xá tiếng anh là gì ?
Bài viết này Thiết Kế Xây Dựng Nhà chia sẻ cho bạn đọc một số khái niệm về cư xá. Các từ vựng thuật ngữ về cư xá trong tiếng Anh có nghĩa là gì ? Hãy lưu lại để sử dụng khi cần thiết nhé!
Detached house; detached villa có nghĩa là Nhà độc lập, biệt thự độc lập
Duplex house; two-falimy house có nghĩa là Nhà song lập
Duplex villa; semidetached villa có nghĩa là Biệt thự song lập
Quadridetached villa có nghĩa là Biệt thự tứ lập.
Row-house có nghĩa là Nhà liên kết.
Apartment có nghĩa là Căn hộ chung cư.
Apartment complex có nghĩa là Chung cư căn hộ.
Palace có nghĩa là Dinh thự.
Highrise building có nghĩa là Cao ốc hơn 4 tầng.
Apartment highrise building có nghĩa là Cao ốc chung cư căn hộ.
Residential quarter có nghĩa là Khu cư xá.
Plaza; public square có nghĩa là Quãng trường.
Nursing home có nghĩa là Viện dưỡng lão.
Sanatorium, sanitarium có nghĩa là Viện điều dưỡng.
Resort, health spa có nghĩa là Khu nghỉ ngơi giải trí.
Motel : Khách sạn lữ hành.
Cafeteria có nghĩa là Quán ăn tự phục vụ.
Factory có nghĩa là Nhà máy.
Warehouse có nghĩa là Nhà kho.
Condominium có nghĩa là Chung cư căn hộ mà người chủ căn hộ có chủ quyền
Penthouse; pentice có nghĩa là Nhà chái. Nhà chái là gì ? Nhà chái là dạng nhà một mái, tựa lưng vào tường ngoài của một nhà khác.
Ancillary có nghĩa là Nhà dưới, nhà bồi, nhà phụ.
Từ khóa tìm kiếm trên google về cư xá tiếng anh là gì
Tầng lửng tiếng anh là gì
Tầng lửng tiếng anh
Nhà phố tiếng anh là gì
Nhà cấp 4 tiếng anh là gì
Detached house là gì
Sân thượng tiếng anh là gì
Cư xá tiếng anh
Biệt thự tiếng anh là gì
Apartment complex là gì
Cư xá tiếng anh là gì5 (100%) 1 voteMục Lục Bài Viết
- 1 Cư xá tiếng anh là gì ?
- 1.1 Từ khóa tìm kiếm trên google về cư xá tiếng anh là gì
- 1.1.1 Tầng lửng tiếng anh là gì
- 1.1.2 Tầng lửng tiếng anh
- 1.1.3 Nhà phố tiếng anh là gì
- 1.1.4 Nhà cấp 4 tiếng anh là gì
- 1.1.5 Detached house là gì
- 1.1.6 Sân thượng tiếng anh là gì
- 1.1.7 Cư xá tiếng anh
- 1.1.8 Biệt thự tiếng anh là gì
- 1.1.9 Apartment complex là gì
- 1.1 Từ khóa tìm kiếm trên google về cư xá tiếng anh là gì
Từ khóa » Cao ốc Tiếng Anh Dịch Là Gì
-
Glosbe - Cao ốc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CAO ỐC - Translation In English
-
CAO ỐC In English Translation - Tr-ex
-
Cao ốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'cao ốc' In Vietnamese - English
-
Nghĩa Của "cao ốc" Trong Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
Từ điển Việt Anh "cao ốc" - Là Gì?
-
"cao ốc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh - Từ Cao ốc Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tòa Nhà Chung Cư Tiếng Anh Là Gì
-
Office Building Là Gì? - Định Nghĩa - Sổ Tay Doanh Trí
-
Ý Nghĩa Của Tower Block Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary