Từ điển Việt Anh - Từ Cao ốc Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Chọn: Việt - Anh Anh - Việt
cao ốc | - High building |
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
cao ốc | - building|= đây là một cao ốc 10 tầng this is a ten-storey building |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chải cũ
- bàn chải cứng
- bàn chải đánh giày
- bàn chải đánh răng
- bàn chải để cọ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): cao ốc
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Cao ốc Tiếng Anh Dịch Là Gì
-
Glosbe - Cao ốc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CAO ỐC - Translation In English
-
CAO ỐC In English Translation - Tr-ex
-
Cao ốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'cao ốc' In Vietnamese - English
-
Nghĩa Của "cao ốc" Trong Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
Từ điển Việt Anh "cao ốc" - Là Gì?
-
"cao ốc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tòa Nhà Chung Cư Tiếng Anh Là Gì
-
Office Building Là Gì? - Định Nghĩa - Sổ Tay Doanh Trí
-
Cư Xá Tiếng Anh Là Gì - Xây Dựng Huy Hoàng
-
Ý Nghĩa Của Tower Block Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary