Cửa Lùa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cửa lùa
sliding door
Từ điển Việt Anh - VNE.
cửa lùa
sliding door
- cửa
- cửa ô
- cửa bể
- cửa lò
- cửa mở
- cửa ra
- cửa rả
- cửa sổ
- cửa ải
- cửa cái
- cửa cấm
- cửa gập
- cửa hầm
- cửa hậu
- cửa hẹp
- cửa kéo
- cửa lùa
- cửa lật
- cửa mái
- cửa ngõ
- cửa ngỏ
- cửa nhà
- cửa nhỏ
- cửa nắp
- cửa phủ
- cửa sau
- cửa sài
- cửa sàn
- cửa sập
- cửa tay
- cửa tàu
- cửa van
- cửa vào
- cửa xép
- cửa đập
- cửa đến
- cửa biển
- cửa chập
- cửa chắn
- cửa chớp
- cửa cuốn
- cửa công
- cửa cống
- cửa dưới
- cửa hiệu
- cửa hàng
- cửa khẩu
- cửa kính
- cửa liếp
- cửa lưới
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cửa Lùa Tên Tiếng Anh
-
Cửa Lùa Tiếng Anh Là Gì? - Hà Nội - Đại Học Ngoại Ngữ
-
CÁNH CỬA TRƯỢT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "cửa Lùa" - Là Gì?
-
118 Từ Vựng Tiếng Anh Nhôm Kính - LinkedIn
-
Thuật Ngữ Về Cửa đi Và Cửa Sổ Anh-Việt | Tiếng Anh Kỹ Thuật
-
Cửa Cuốn & Các Loại Cửa Khác Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
Cửa Xếp Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Liên Quan đến Các Loại Cửa
-
"cửa Lùa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cổng Lùa Xếp Lớp Tự động | CÁC DỰ ÁN ĐÃ THỰC HIỆN - Finedoor
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Nội Thất - Leerit
-
Tổng Hợp 118 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhôm Kính
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhôm Kính Chi Tiết Và đầy đủ Nhất