Cửa Sổ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- cửa sổ
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cửa sổ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cửa sổ trong tiếng Trung và cách phát âm cửa sổ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cửa sổ tiếng Trung nghĩa là gì.
cửa sổ (phát âm có thể chưa chuẩn)
窗 《(窗儿)窗户。》cửa sổ kí (phát âm có thể chưa chuẩn) 窗 《(窗儿)窗户。》cửa sổ kính. 玻璃窗。窗扉 《窗户和门, 也专指窗户。》窗户 ; 轩 ; 牗 ; 窗子 ; 牕; 栊; 《墙壁上通气透光的装置。》cửa sổ phòng. 房栊。rèm cửa sổ. 帘栊(带帘子的窗户)。 户牖 《门窗。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cửa sổ hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- thiết quân luật tiếng Trung là gì?
- bám đít tiếng Trung là gì?
- đề mở tiếng Trung là gì?
- chia phôi tiếng Trung là gì?
- hàng dệt cô tông tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cửa sổ trong tiếng Trung
窗 《(窗儿)窗户。》cửa sổ kính. 玻璃窗。窗扉 《窗户和门, 也专指窗户。》窗户 ; 轩 ; 牗 ; 窗子 ; 牕; 栊; 《墙壁上通气透光的装置。》cửa sổ phòng. 房栊。rèm cửa sổ. 帘栊(带帘子的窗户)。 户牖 《门窗。》
Đây là cách dùng cửa sổ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cửa sổ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 窗 《(窗儿)窗户。》cửa sổ kính. 玻璃窗。窗扉 《窗户和门, 也专指窗户。》窗户 ; 轩 ; 牗 ; 窗子 ; 牕; 栊; 《墙壁上通气透光的装置。》cửa sổ phòng. 房栊。rèm cửa sổ. 帘栊(带帘子的窗户)。 户牖 《门窗。》Từ điển Việt Trung
- nhiều lần xuất hiện tiếng Trung là gì?
- cư ngụ tiếng Trung là gì?
- chim quích tiếng Trung là gì?
- điểm ảnh pixel tiếng Trung là gì?
- độ bão hòa saturation tiếng Trung là gì?
- sầu khổ tiếng Trung là gì?
- tầm bắn hữu hiệu tiếng Trung là gì?
- vốn thế tiếng Trung là gì?
- che chở tiếng Trung là gì?
- tội tình tiếng Trung là gì?
- đóng vững đánh chắc tiếng Trung là gì?
- xe hoa tiếng Trung là gì?
- lạc đà tiếng Trung là gì?
- ba cây chụm lại nên hòn núi cao tiếng Trung là gì?
- cá cho mèo ăn tiếng Trung là gì?
- mách tục mách giác tiếng Trung là gì?
- cà nhắc tiếng Trung là gì?
- dầm ngang tiếng Trung là gì?
- mọt gỗ tiếng Trung là gì?
- lãnh tụ Hồi giáo tiếng Trung là gì?
- đãi ngộ tốt tiếng Trung là gì?
- tre là ngà tiếng Trung là gì?
- thêm chuyện tiếng Trung là gì?
- kế thừa cái trước, mở mang cái mới tiếng Trung là gì?
- triết tiếng Trung là gì?
- cho rằng tiếng Trung là gì?
- vẻ tây tiếng Trung là gì?
- ban kiểm tra tiếng Trung là gì?
- tính a xít tiếng Trung là gì?
- từ tố tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cửa Sổ Trong Tiếng Trung
-
Cửa Sổ Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Tự Học Tiếng Trung Với Danh Từ Cửa Sổ 窗户
-
Cửa Sổ Tiếng Trung Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Học Từ Vựng Tiếng Trung đồ Dùng Gia đình
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nội Thất, Ngoại Thất
-
Cửa Sổ Tiếng Trung Là Gì Nam 2022 | Thích-ngủ.vn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Nội Ngoại Thất
-
Tra Từ: 窗 - Từ điển Hán Nôm
-
80 Lượng Từ Trong Tiếng Trung | Phân Loại & Cách Dùng Chính Xác
-
Cửa Sổ Tiếng Nhật Là Gì - SGV
-
Tiếng Trung Về Đồ Dùng Trong Nhà - Hoa Văn SHZ