Tự Học Tiếng Trung Với Danh Từ Cửa Sổ 窗户
Có thể bạn quan tâm
>>Tự học tiếng Trung với danh từ Mưa 雨
Hôm nay, các bạn hãy cùng Trung tâm Ngoại ngữ Bắc Kinh học tiếng Trung online với danh từ Cửa sổ 窗户 bằng các ví dụ cụ thể sau:

![]() | ![]() |
1。窗户大。
Chuānghù dà.
Cửa sổ lớn。
2。窗户小。
Chuānghù xiǎo.
Cửa sổ nhỏ。
3。窗户坏了。
Chuānghù huài le.
Cửa sổ hỏng rồi。
4。开窗户。
Kāi chuānghù.
Mở cửa sổ。
5。关窗户。
Guān chuānghù.
Đóng cửa sổ。
6。修理窗户。
Xiūlǐ chuānghù.
Sửa cửa sổ。
7。安装窗户。
Ānzhuāng chuānghù.
Lắp cửa sổ。
8。玻璃窗户。
Bōlí chuānghù.
Cửa sổ bằng kính。
9。一扇窗户。
Yī shàn chuānghù.
Một cánh cửa sổ。
10。一个窗户。
Yīgè chuānghù.
Một cái cửa sổ。
11。他的屋子不大,窗户倒不小。
Tā de wūzi bù dà, chuānghù dào bù xiǎo.
Phòng của anh ta không lớn,cửa sổ thì không nhỏ。
12。窗户擦得挺干净。
Chuānghù cā dé tǐng gānjìng.
Cửa sổ lau chùi sạch sẽ。
13。窗户坏了,关不上。
Chuānghù huàile, guān bù shàng.
Cửa sổ hỏng rồi, đóng không được。
14。打开窗户换换空气。
Dǎkāi chuānghù huàn huàn kōngqì.
Mở cửa sổ thay đổi không khí。
15。我不喜欢关着窗户工作。
Wǒ bù xǐhuān guānzhe chuānghù gōngzuò.
Tôi không thích công việc đóng cửa sổ。
Buổi tự học tiếng Trung online với từ Cửa sổ 窗户 đến đây kết thúc.
Bạn hãy duy trì việc học tiếng Trung online trên website của Trung tâm Ngoại ngữ Bắc Kinh – địa chỉ học tiếng Trung uy tín ở Hà Nội và là nơi chia sẻ tài liệu học tiếng Trung tốt nhất Hà Nội nhé.
Tags:- Từ vựng
- học tiếng Trung
Bình luận
Từ khóa » Cửa Sổ Trong Tiếng Trung
-
Cửa Sổ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cửa Sổ Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Cửa Sổ Tiếng Trung Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Học Từ Vựng Tiếng Trung đồ Dùng Gia đình
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nội Thất, Ngoại Thất
-
Cửa Sổ Tiếng Trung Là Gì Nam 2022 | Thích-ngủ.vn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Nội Ngoại Thất
-
Tra Từ: 窗 - Từ điển Hán Nôm
-
80 Lượng Từ Trong Tiếng Trung | Phân Loại & Cách Dùng Chính Xác
-
Cửa Sổ Tiếng Nhật Là Gì - SGV
-
Tiếng Trung Về Đồ Dùng Trong Nhà - Hoa Văn SHZ

