Cực Khổ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cực khổ" thành Tiếng Anh
miserable là bản dịch của "cực khổ" thành Tiếng Anh.
cực khổ + Thêm bản dịch Thêm cực khổTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
miserable
adjectiveNhư thế họ đã bị đuổi ra khỏi Vườn địa-đàng, sống cực khổ cho đến chết.
Therefore, they were put out of Paradise, to live a miserable life until their death.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cực khổ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cực khổ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khổ Cực Là Gì
-
Khổ Cực - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cực Khổ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khổ Cực Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "khổ Cực" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Khổ Cực - Từ điển Việt
-
Khổ Cực Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Khổ Cực
-
Cực Khổ
-
Khổ, Cực Rồi Cực Sướng… - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
'khổ Cực' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Khổ Cực Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
CỰC KHỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển