Người nóng tính tiếng anh là hot tempered person. Người nóng tính tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách tiêu cực của con người.
Xem chi tiết »
1.Nóng Tính trong Tiếng Anh là gì? · hot-tempered (adj) · Cách phát âm: /'hɔt'tempəd/ · Nghĩa tiếng việt: nóng tính, nóng nảy · Loại từ: Tính từ.
Xem chi tiết »
Từ vựng về tính cách con người · aggressive: hung hăng; xông xáo · ambitious: có nhiều tham vọng · cautious: thận trọng, cẩn thận · careful: cẩn thận · cheerful/ ...
Xem chi tiết »
Cha anh là một binh sĩ dễ nóng tính và lấn át gia đình bằng bạo lực. His father, who was a soldier with a quick temper, dominated his family with violence.
Xem chi tiết »
Cha anh là một binh sĩ dễ nóng tính và lấn át gia đình bằng bạo lực. His father, who was a soldier with a quick temper, dominated his family with violence.
Xem chi tiết »
Tổng cục Tình báo, also called Tổng cục 2 and TC2 (English: General Department of Military Intelligence) or (English: Second General Department) is a ... Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Cục tình báo mật (Secret Intelligence Service-SIS), thường được biết đến là MI6 (Tình báo quân đội-Bộ phận 6) là cơ quan có nhiệm vụ cung cấp cho chính phủ ...
Xem chi tiết »
"nóng tính" in English. nóng tính {adj.} EN. volume_up · ill-tempered · quick-tempered. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ... Bị thiếu: cục | Phải bao gồm: cục
Xem chi tiết »
nor…” và “Either...or…' là gì? Cách sử dụng của chúng như thế nào? Chia động từ ra sao? Cùng giải đáp những thắc mắc này qua bài viết dưới đây của Langmaster ...
Xem chi tiết »
súc · rinse ; cục · department · block · office · piece · lump · clot ; cục diện · situation · complexion ; cục máu đông · clot ; cục tình báo · intelligence.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 7 ngày trước · CIA tiếng Anh là Central Intelligence Agency. The Central Intelligence Agency is a civilian foreign intelligence service of the federal ...
Xem chi tiết »
Tình cờ tìm hiểu các nội dung liên quan đến chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý, ... Tên của các đơn vị và chức danh Lãnh đạo của các đơn vị cấp tổng cục (Tổng ...
Xem chi tiết »
Cục quản lý xuất nhập cảnh tiếng Anh là gì? · Cục Quản lý xuất nhập cảnh tp Hồ Chí Minh: Dịch sang tiếng Anh là Ho Chi Minh City Immigration Department. · Cục ...
Xem chi tiết »
Ghi rõ nguồn cucthuy.gov.vn khi sử dụng lại thông tin từ website này.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cục Tính Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cục tính tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu