Nóng Tính Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nóng tính" thành Tiếng Anh
hasty, peppery, quick-tempered là các bản dịch hàng đầu của "nóng tính" thành Tiếng Anh.
nóng tính + Thêm bản dịch Thêm nóng tínhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
hasty
adjectiveẾ, sao nóng tính thế.
Let's not be too hasty.
GlosbeMT_RnD -
peppery
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
quick-tempered
adjectiveCha anh là một binh sĩ dễ nóng tính và lấn át gia đình bằng bạo lực.
His father, who was a soldier with a quick temper, dominated his family with violence.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- choleric
- ill-tempered
- irascible
- waxy
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nóng tính " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nóng tính" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cục Tính Tiếng Anh Là Gì
-
Người Nóng Tính Tiếng Anh Là Gì?
-
"Nóng Tính" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nóng Tính Tiếng Anh Là Gì - Cổ Trang Quán
-
Glosbe - Nóng Tính In English - Vietnamese-English Dictionary
-
General Department Of Military Intelligence - Wikipedia
-
Cục Tình Báo Mật – Wikipedia Tiếng Việt
-
NÓNG TÍNH - Translation In English
-
Tính Từ Chỉ Tính Cách Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
CỤC SÚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CIA Là Gì? Giới Thiệu Cơ Bản Về Cục Tình Báo Trung ương Mỹ CIA
-
Danh Mục Tên Tiếng Anh Của Các Cơ Quan, đơn Vị, Chức Danh Nhà ...
-
Cục Quản Lý Xuất Nhập Cảnh Tiếng Anh Là Gì Và Những Vấn đề Liên Quan
-
Tài Liệu Tiếng Anh - Cục Thú Y