Cúc Vạn Thọ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cúc vạn thọ" thành Tiếng Anh
marigold, tagetes là các bản dịch hàng đầu của "cúc vạn thọ" thành Tiếng Anh.
cúc vạn thọ + Thêm bản dịch Thêm cúc vạn thọTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
marigold
noun GlosbeMT_RnD -
tagetes
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cúc vạn thọ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cúc vạn thọ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cúc Vạn Thọ Tây Trong Tiếng Anh
-
"Hoa Vạn Thọ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
CÚC VẠN THỌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 11 Cúc Vạn Thọ Tây Trong Tiếng Anh
-
Cúc Vạn Thọ Tây Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Hoa Cúc Vạn Thọ Tiếng Anh Là Gì ? Cúc Vạn Thọ
-
Cúc Vạn Thọ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Đặt Câu Với Từ "vạn Thọ"
-
Cúc Vạn Thọ Nhỏ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cosmos, Từ Cosmos Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
200+ Tên Các Loại Hoa Bằng Tiếng Anh - Du Học TMS