CÚI CHÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÚI CHÀO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từcúi chàobowcungcây cungmũicúi đầucúinơcúi chàolạyquỳquì xuốngbowedcungcây cungmũicúi đầucúinơcúi chàolạyquỳquì xuốngsalutedchàochúc mừngbowingcungcây cungmũicúi đầucúinơcúi chàolạyquỳquì xuốngbowscungcây cungmũicúi đầucúinơcúi chàolạyquỳquì xuốngsalutechàochúc mừng
Ví dụ về việc sử dụng Cúi chào trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cúi đầu chàobowedbowingbowTừng chữ dịch
cúidanh từbowbendslivercúilowered hiscúiđộng từleanedchàodanh từhihelloheychàođộng từgreetchàotính từgood STừ đồng nghĩa của Cúi chào
cung bow cây cung mũi cúi đầu nơ cũicùi chỏTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cúi chào English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cúi Chào Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Cúi Chào Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Cúi Chào In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cúi Chào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cúi đầu Chào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cúi Đầu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cúi Chào' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nghĩa Của "cúi Chào Kính Cẩn" Trong Tiếng Anh
-
Cúi Chào Tiếng Anh Là Gì
-
Top 12 Cúi Chào Tiếng Anh
-
Sự Cúi Chào Tiếng Anh Là Gì, Cúi Đầu Chào Trong Tiếng Anh Là Gì