Cùi Chỏ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. cùi chỏ
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cùi chỏ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cùi chỏ trong tiếng Trung và cách phát âm cùi chỏ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cùi chỏ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cùi chỏ tiếng Trung cùi chỏ (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm cùi chỏ tiếng Trung 胳膊肘子; 肘 《也叫胳膊肘儿。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
胳膊肘子; 肘 《也叫胳膊肘儿。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cùi chỏ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • hai bàn tay trắng tiếng Trung là gì?
  • lá gió tiếng Trung là gì?
  • ký hiệp ước cầu hoà tiếng Trung là gì?
  • bão tuyết tiếng Trung là gì?
  • kiểm tra tài sản tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cùi chỏ trong tiếng Trung

胳膊肘子; 肘 《也叫胳膊肘儿。》

Đây là cách dùng cùi chỏ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cùi chỏ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 胳膊肘子; 肘 《也叫胳膊肘儿。》

Từ điển Việt Trung

  • tụng tiếng Trung là gì?
  • thực tự tiếng Trung là gì?
  • miếng đệm tiếng Trung là gì?
  • nỏi tiếng Trung là gì?
  • món gà nấu măng và nấm tiếng Trung là gì?
  • đủ cả tiếng Trung là gì?
  • không hợp pháp tiếng Trung là gì?
  • nghiến tiếng Trung là gì?
  • bụi hồng tiếng Trung là gì?
  • thưa gửi tiếng Trung là gì?
  • lệ thường tiếng Trung là gì?
  • lợn cái tiếng Trung là gì?
  • cây xa cúc tiếng Trung là gì?
  • lớp lang tiếng Trung là gì?
  • vẽ mẫu tiếng Trung là gì?
  • long bào tiếng Trung là gì?
  • thì thầm với nhau tiếng Trung là gì?
  • củn tiếng Trung là gì?
  • giấm gia giấm giẳn tiếng Trung là gì?
  • an dưỡng tiếng Trung là gì?
  • không đồng ý tiếng Trung là gì?
  • khoa học quân sự tiếng Trung là gì?
  • bạn thiết tiếng Trung là gì?
  • tăn tăn tiếng Trung là gì?
  • vẻ suy dinh dưỡng tiếng Trung là gì?
  • thể dục thể thao tiếng Trung là gì?
  • địa thế ưu việt tiếng Trung là gì?
  • sảng khải tiếng Trung là gì?
  • lần xuất bản tiếng Trung là gì?
  • vùng lân cận tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cùi Chỏ Tiếng Trung