Cúi đầu Xuống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh - VNE.
cúi đầu xuống
to bow one’s head, bend one’s head down
- cúi
- cúi gằm
- cúi lạy
- cúi mặt
- cúi rạp
- cúi xin
- cúi đầu
- cúi chào
- cúi luồn
- cúi mình
- cúi người
- cúi xuống
- cúi lom khom
- cúi đầu chào
- cúi rạp xuống
- cúi đầu xuống
- cúi lạy sát đất
- cúi người xuống
- cúi đầu nhận tội
- cúi đầu rũ xuống
- cúi đầu chịu nhục
- cúi chào kiểu xalam
- cúi lạy trước bàn thờ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cúi đầu Xuống Tiếng Anh Là Gì
-
Cúi đầu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cúi Xuống Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÚI XUỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÚI ĐẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÚI XUỐNG - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Cúi đầu Bằng Tiếng Anh
-
CÚI ĐẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cúi Đầu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Top 13 Cúi Xuống Tiếng Anh
-
"Tôi Cúi đầu Xuống Nước Và Vò Tóc." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nói Câu Này Trong Tiếng Anh (Mỹ) Như Thế Nào? "Hãy Cúi đầu Xuống "
-
Cúi đầu Xuống Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số