CÚI XUỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
CÚI XUỐNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từTính từcúi xuốngstoopcúi xuốnghạ mìnhkhom xuốngcúi ngườikhom lưngduckvịtbent downcúi xuốnguốn cong xuốngcrouched downcúi xuốngthu mình lạibò xuốngleaned downbowed downcúi đầucúi xuốngcúi chàocúi lạyquì lạyquỳ xuốngxuống lạyhọ sấp mình xuốnghạ mìnhquỳ lạybowedcungcây cungmũicúi đầucúinơcúi chàolạyquỳquì xuốngbent overcúi xuốngbent hơnuốn cong trêncong hơnknelt downquỳ xuốngquì gối xuốngquỳ gốisẽ quỳhead downđầu xuốngđầu cúi xuốngđi xuốngdowncast
Ví dụ về việc sử dụng Cúi xuống trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cúi đầu xuốnghead downbowed downheads downtôi cúi xuốngi bent downcúi xuống nhìnlooked downlook downlooking downstaring downđang cúi xuốngis crouchingđã cúi xuốngbent downanh cúi xuốnghe bent downsẽ cúi xuốngwill bend overcúi người xuốngstoop downcrouched downông cúi xuốnghe bent downhe stoopedkhi cúi xuốngwhen bending overTừng chữ dịch
cúidanh từbowbendslivercúilowered hiscúiđộng từleanedxuốnggiới từdownxuốngtrạng từdownwardxuốngdanh từfallxuốngcome downxuốngđộng từdescend STừ đồng nghĩa của Cúi xuống
cúi đầu cúi chào quỳ xuống vịt cung bow duck cây cung mũi nơ stoop củi vàocúi xuống nhìnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cúi xuống English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cúi đầu Xuống Tiếng Anh Là Gì
-
Cúi đầu Xuống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cúi đầu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cúi Xuống Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÚI ĐẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÚI XUỐNG - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Cúi đầu Bằng Tiếng Anh
-
CÚI ĐẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cúi Đầu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Top 13 Cúi Xuống Tiếng Anh
-
"Tôi Cúi đầu Xuống Nước Và Vò Tóc." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nói Câu Này Trong Tiếng Anh (Mỹ) Như Thế Nào? "Hãy Cúi đầu Xuống "
-
Cúi đầu Xuống Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số