Cùi Dìa - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kṳj˨˩ zi̤ə˨˩ | kuj˧˧ jiə˧˧ | kuj˨˩ jiə˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kuj˧˧ ɟiə˧˧ | |||
Danh từ
cùi dìa
- (cũ,khẩu ngữ) Thìa.
Tham khảo
“Cùi dìa”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cùi_dìa&oldid=2071395” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Từ lỗi thời/Không xác định ngôn ngữ
- Từ không trang trọng/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Cùi Dìa Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Cùi Dìa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "cùi Dìa" - Là Gì?
-
Cùi Dìa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Cùi Dìa - Từ điển Việt
-
Cùi Dìa
-
Cùi Dìa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể - MarvelVietnam
-
Top 13 Cùi Dìa Nghĩa Là Gì
-
Từ Cùi Dìa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cùi Dìa Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
'cùi Dìa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Nga
-
Cùi-dìa Bằng Tiếng Pháp - Glosbe
-
CÓ CẦN CÁI THÌA? - LÊ THIỆP - VĂN - NgocBao