Cùi Dìa - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kṳj˨˩ zi̤ə˨˩ | kuj˧˧ jiə˧˧ | kuj˨˩ jiə˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuj˧˧ ɟiə˧˧ |
Danh từ
[sửa]cùi dìa
- (cũ, khẩu ngữ) Thìa.
Tham khảo
[sửa]- Cùi dìa, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Từ cũ
- Khẩu ngữ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Cùi Dìa Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Cùi Dìa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "cùi Dìa" - Là Gì?
-
Cùi Dìa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Cùi Dìa - Từ điển Việt
-
Cùi Dìa
-
Cùi Dìa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể - MarvelVietnam
-
Top 13 Cùi Dìa Nghĩa Là Gì
-
Từ Cùi Dìa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cùi Dìa Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
'cùi Dìa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Nga
-
Cùi-dìa Bằng Tiếng Pháp - Glosbe
-
CÓ CẦN CÁI THÌA? - LÊ THIỆP - VĂN - NgocBao