Cùi - Wiktionary
See also: Appendix:Variations of "cui"
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [kuj˨˩]
- (Huế) IPA(key): [kuj˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [kuj˨˩]
Audio (Saigon): (file)
Etymology 1
[edit]Compare Pacoh coul (“sharpen poorly”).
Adjective
[edit]cùi
- be blunt
Noun
[edit]cùi • (㽿, 癩, 𪽵)
- (pathology, informal) (bệnh ~) leprosy Synonyms: hủi, phong
Etymology 2
[edit]Cognate with Chut [Rục] kuːl² ("cob of corn").
Alternative forms
[edit]- cồi
Noun
[edit]cùi • (𢶟, 𩲡)
- parts of the fruit, include the core and/or the flesh
Adjective
[edit]cùi
- (colloquial) of low quality
Derived terms
[edit]- cùi bắp
Từ khóa » Cui Cùi
-
Bệnh Cùi: Nguyên Nhân, Biến Chứng Và Cách điều Trị
-
Cùi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bệnh Phong Cùi Có Lây Không? - Vinmec
-
Phong Cùi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sân Vua Cùi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bệnh Phong Cùi Có Lây Không? Phương Pháp Phòng Ngừa Bệnh Như ...
-
Cùi Dĩa Winner V1 / Winner X Chính Hãng | Shopee Việt Nam
-
Full Bộ Cùi Dĩa Xe Sonic 150R Và đùm Cao Su | Shopee Việt Nam
-
Cùi Dĩa - CỬA HÀNG MREV SPROCKET
-
Stream Tuấn Cùi - Prake Ft. Filter By SMVL - SoundCloud
-
Bát Nối Dài Cùi đề 41mm T042 – B.A.T - Bike And Travel - Batshop
-
CÙI ĐĨA MÂM SAU NHÔM CNC NGUYÊN KHỐI CHO WINNER ...
-
Làng Phong Cùi Tây Nguyên - YouTube