Culottes Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?

Ngôn ngữTiếng AnhNgôn ngữTìm kiếmTìm kiếmculottes trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ culottes trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ culottes trong Tiếng Anh.

Từ culottes trong Tiếng Anh có nghĩa là quần sooc rộng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm culottes

Nghĩa của từ culottes

quần sooc rộng

noun

Xem thêm ví dụ

They also have longer fur on their hind legs called culottes.Chúng cũng có lông dài hơn trên chân sau của họ được gọi là culottes.
Schneider's execution must be seen in the context, that the Committee of Public Safety around Maximilien Robespierre had to make concessions to the bourgeoisie, after it had liquidated the girondists and the "right" circles of their Mountain party around Georges Danton, and now also had to take action against the social-revolutionary sans-culottes, of whom Schneider was considered to be an advocate.Sự chấp hành (bản gốc: execution) của Schneider phải được nhìn trong bối cảnh, mà Ủy ban An toàn Công cộng Maximilien Robespierre bị buộc phải nhượng bộ trong giai cấp tư sản, <sau khi nó đã thanh lý girondists và "quyền" vòng tròn của đảng Mountain của họ xung quanh Georges Danton, và bây giờ cũng có hành động chống lại các sans-culottes xã hội cách mạng, trong đó Schneider đã được coi là một người ủng hộ.
Polish Greyhounds have a long brush on the tail and have culottes at the rear of the thighs.Chó săn xám Ba Lan có lông dài như bàn chải trên đuôi và culottes ở phía sau đùi của nó.
Shorts (French: Culotte courte kaki clair Mle 1946) were also issued and worn according to weather conditions.Áo sơ mi ngắn tay và quần soóc (tiếng Pháp: Culotte courte kaki Clair Mle 1946) cũng còn được phát và mặc tùy theo điều kiện thời tiết.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ culottes trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Các từ liên quan tới culottes

cuddly trong Tiếng Anh nghĩa là gì?cue trong Tiếng Anh nghĩa là gì?cuff trong Tiếng Anh nghĩa là gì?cufflink trong Tiếng Anh nghĩa là gì?cuisine trong Tiếng Anh nghĩa là gì?culinary trong Tiếng Anh nghĩa là gì?cull trong Tiếng Anh nghĩa là gì?culminate trong Tiếng Anh nghĩa là gì?culmination trong Tiếng Anh nghĩa là gì?culottes trong Tiếng Anh nghĩa là gì?culpability trong Tiếng Anh nghĩa là gì?culpable trong Tiếng Anh nghĩa là gì?culprit trong Tiếng Anh nghĩa là gì?cult trong Tiếng Anh nghĩa là gì?cultivate trong Tiếng Anh nghĩa là gì?cultivated trong Tiếng Anh nghĩa là gì?cultivation trong Tiếng Anh nghĩa là gì?cultivator trong Tiếng Anh nghĩa là gì?cultural trong Tiếng Anh nghĩa là gì?culturally trong Tiếng Anh nghĩa là gì?culture trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh

fortnightly trong Tiếng Anh nghĩa là gì?stopper trong Tiếng Anh nghĩa là gì?incestuous trong Tiếng Anh nghĩa là gì?immediate family trong Tiếng Anh nghĩa là gì?contry trong Tiếng Anh nghĩa là gì?fledge trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Victoria Falls trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Federal Reserve System trong Tiếng Anh nghĩa là gì?cinereous trong Tiếng Anh nghĩa là gì?star apple trong Tiếng Anh nghĩa là gì?repentant trong Tiếng Anh nghĩa là gì?mountain goat trong Tiếng Anh nghĩa là gì?sergeant major trong Tiếng Anh nghĩa là gì?instigator trong Tiếng Anh nghĩa là gì?truncated trong Tiếng Anh nghĩa là gì?enhancer trong Tiếng Anh nghĩa là gì?productively trong Tiếng Anh nghĩa là gì?print titles trong Tiếng Anh nghĩa là gì?muted trong Tiếng Anh nghĩa là gì?contigence trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.

Tiếng AnhTiếng Tây Ban NhaTiếng phápTiếng Bồ Đào NhaTiếng ÝTiếng ĐứcTiếng Hà LanTiếng Thụy ĐiểnTiếng Ba LanTiếng RumaniTiếng SécTiếng Hy LạpTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng TrungTiếng NhậtTiếng HànTiếng Ấn ĐộTiếng IndonesiaTiếng TháiTiếng IcelandTiếng NgaFull MeaningSignificarMot SignifieAmeiosPieno SignificatoVolle BedeutungVolledige BetekenisFull BetydelseZnaczenieSens DeplinVýznam SlovaΈννοια της λέξηςTam Anlam这个词的意思完全な意味단어의 의미पूरा अर्थArti PenuhความหมายของคำMerkinguзначениеJA PostKO PostTR PostES PostDE PostFR PostTH PostPT PostRU PostVI PostIT PostID PostPL PostHI Post

© Copyright 2021 - 2025 | | All Rights Reserved

Từ khóa » Culottes Phát âm Như Thế Nào